Trường : Trường THPT Thành phố Sóc Trăng
THỜI KHÓA BIỂU
TKB có tác dụng từ: 22/09/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | 10A11 | 10A12 | 10A13 | 10A14 | 10A15 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | 11A11 | 11A12 | 11A13 | 11A14 | 11A15 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 | 12A12 | 12A13 | 12A14 | 12A15 |
Thứ hai | Tiết 1 | Hóa học - Tuyết | Toán học - Phượng-T | Công nghệ - Tuyền-CN | Công nghệ - Giang | Sinh học - Trâm | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngữ văn - Nương | Toán học - Tiếu | Địa lí - Phượng-Đ | Địa lí - Thơ | Công nghệ - Nhung-CN | TrNHN1 - NhungT | Ngữ văn - Đầy | Lịch Sử - Thắm | Toán học - Thư | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Công nghệ - Tuyền-CN | Toán học - Phượng-T | Hóa học - Văn | Hóa học - Tuyết | Công nghệ - Giang | Sinh học - Trâm | Ngữ văn - Nương | Toán học - Tiếu | Địa lí - Phượng-Đ | Địa lí - Thơ | TrNHN1 - NhungT | Lịch Sử - Thắm | Ngữ văn - Đầy | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Toán học - Thư | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | - | - | - | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Nương | Hóa học - Quân | Ngoại ngữ - Nhựt | Sinh học - Trâm | Hóa học - Văn | Công nghệ - Nhung-CN | Địa lí - Phượng-Đ | TrNHN1 - NhungH | Toán học - Trang | Công nghệ - Giang | Ngoại ngữ - Nữ | Ngữ văn - Đầy | Ngoại ngữ - Thanh | Toán học - Phượng-T | Công nghệ - Tuyền-CN | - | Giáo dục QPAN - Hơn | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Vy | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Nội dung GDĐP - Anh-V | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | |
Tiết 4 | Vật lí - NhungH | Vật lí - Tú | Toán học - Thảo-T | Sinh học - Trâm | Hóa học - Văn | Hóa học - Quân | Công nghệ - Nhung-CN | Địa lí - Thơ | Toán học - Trang | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngoại ngữ - Nữ | Ngữ văn - Đầy | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Toán học - Phượng-T | TrNHN1 - Thảo-L | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hơn | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Vy | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | Nội dung GDĐP - Thanh | |
Tiết 5 | TrNHN tập thể - NhungH | TrNHN tập thể - Tú | TrNHN tập thể - Thảo-L | TrNHN tập thể - Trâm | TrNHN tập thể - Văn | TrNHN tập thể - Quân | TrNHN tập thể - Thanh | TrNHN tập thể - Nữ | TrNHN tập thể - Trang | TrNHN tập thể - Lan-CD | TrNHN tập thể - Nhung-CN | TrNHN tập thể - Đầy | TrNHN tập thể - Thảo-T | TrNHN tập thể - Phượng-T | TrNHN tập thể - Nhựt | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Nội dung GDĐP - Giang | Nội dung GDĐP - Giang | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Lịch Sử - Thảo-S | Vật lí - Tú | Vật lí - Thảo-L | TrNHN1 - Đào-L | Toán học - Nhị | Ngữ văn - Nương | Địa lí - Phượng-Đ | Lịch Sử - Thắm | Ngữ văn - Diễm-M | Toán học - Trang | Ngoại ngữ - Nữ | Ngoại ngữ - Dũng | Ngoại ngữ - Thanh | Địa lí - Đỉnh | Ngữ văn - Thoa | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Nội dung GDĐP - Huy | Vật lí - Tú | TrNHN1 - Thảo-L | Lịch Sử - Thắm | Toán học - Nhị | Ngữ văn - Nương | Địa lí - Phượng-Đ | Toán học - Tiếu | Ngữ văn - Diễm-M | Toán học - Trang | Ngữ văn - Đầy | Địa lí - Đỉnh | Ngoại ngữ - Thanh | Ngoại ngữ - Dũng | Ngữ văn - Thoa | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Công nghệ - Tuyền-CN | Nội dung GDĐP - Huy | Lịch Sử - Thảo-S | Ngữ văn - Diễm-M | Ngữ văn - Nương | Toán học - Nhị | Nội dung GDĐP - Nữ | Toán học - Tiếu | Nội dung GDĐP - Phượng-Đ | Lịch Sử - Thắm | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Tiên | TrNHN1 - Thảo-L | Ngoại ngữ - Dũng | Ngoại ngữ - Nhựt | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hơn | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Toán học - Tiếu | Lịch Sử - Thắm | Công nghệ - Tuyền-CN | Ngữ văn - Diễm-M | Ngữ văn - Nương | Toán học - Nhị | Ngoại ngữ - Thanh | Nội dung GDĐP - Nữ | Ngoại ngữ - Dũng | TrNHN1 - NhungT | Lịch Sử - Thảo-S | Toán học - Tiên | Ngữ văn - Đầy | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Nhựt | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hơn | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | Nội dung GDĐP - Đỉnh | - | - | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | Toán học - Tiếu | Hóa học - Quân | Ngữ văn - Diễm-M | - | Ngoại ngữ - Dũng | Lịch Sử - Thắm | Ngoại ngữ - Thanh | - | Lịch Sử - Thảo-S | Công nghệ - Giang | Toán học - Nhị | - | Ngữ văn - Đầy | Ngữ văn - Thoa | Công nghệ - Tuyền-CN | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | Ngữ văn - Nương | Ngoại ngữ - Dũng | Toán học - Thảo-T | Toán học - Thư | Toán học - Nhị | Nội dung GDĐP - Nữ | Ngoại ngữ - Thanh | Lịch Sử - Thắm | Công nghệ - Nhung-CN | Địa lí - Thơ | Địa lí - Phượng-Đ | Công nghệ - Trân | Công nghệ - Tuyền-CN | Địa lí - Đỉnh | Lịch Sử - Thảo-S | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngữ văn - Nương | Ngữ văn - Phương | Toán học - Thảo-T | Toán học - Thư | Toán học - Nhị | Lịch Sử - Thắm | Toán học - Tiên | Ngoại ngữ - Nữ | Ngoại ngữ - Dũng | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Địa lí - Phượng-Đ | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Công nghệ - Tuyền-CN | Địa lí - Đỉnh | Địa lí - Thơ | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | Giáo dục thể chất - Vy | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Thanh | Ngữ văn - Phương | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngoại ngữ - Nữ | Lịch Sử - Thảo-S | TrNHN1 - Đào-L | Toán học - Tiên | Công nghệ - Nhung-CN | Ngoại ngữ - Dũng | Ngữ văn - Diễm-M | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Nội dung GDĐP - Phượng-Đ | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Công nghệ - Trân | Toán học - Thư | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hơn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | Giáo dục thể chất - Vy | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ - Thanh | Công nghệ - Trân | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngoại ngữ - Nữ | TrNHN1 - Đào-L | Ngữ văn - Nương | Lịch Sử - Thảo-S | Ngữ văn - Phương | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Ngữ văn - Diễm-M | Toán học - Nhị | Toán học - Tiên | Địa lí - Phượng-Đ | Lịch Sử - Thắm | Toán học - Thư | Giáo dục QPAN - Hơn | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | Nội dung GDĐP - Thảo-CD | Ngữ văn - Diễm-M | Công nghệ - Giang | - | - | Ngữ văn - Phương | - | Lịch Sử - Thắm | Toán học - Nhị | Toán học - Tiên | Lịch Sử - Thảo-S | - | Ngoại ngữ - Nhựt | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Toán học - Tiếu | Ngoại ngữ - Dũng | Toán học - Thảo-T | Hóa học - Tuyết | Sinh học - Trâm | Toán học - Nhị | Ngữ văn - Nương | Địa lí - Thơ | Địa lí - Phượng-Đ | Ngữ văn - Diễm-M | Công nghệ - Nhung-CN | Địa lí - Đỉnh | Lịch Sử - Thảo-S | Nội dung GDĐP - Thảo-CD | Ngữ văn - Thoa | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán học - Tiếu | Ngoại ngữ - Dũng | Hóa học - Văn | Hóa học - Tuyết | Sinh học - Trâm | Toán học - Nhị | Ngữ văn - Nương | Địa lí - Thơ | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Ngữ văn - Diễm-M | Lịch Sử - Thảo-S | Địa lí - Đỉnh | Nội dung GDĐP - Phượng-Đ | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Ngữ văn - Thoa | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Vy | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | - | Nội dung GDĐP - Phương | - | - | Giáo dục thể chất - Lộc | - | - | |
Tiết 3 | Hóa học - Tuyết | Ngữ văn - Phương | Hóa học - Văn | Toán học - Thư | Ngữ văn - Nương | Công nghệ - Nhung-CN | Lịch Sử - Thảo-S | Giáo dục KTPL - Diễm-N | Ngữ văn - Diễm-M | Nội dung GDĐP - Phượng-Đ | Toán học - Nhị | Ngoại ngữ - Dũng | Toán học - Thảo-T | Ngữ văn - Thoa | Địa lí - Thơ | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | Giáo dục QPAN - Hơn | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | Giáo dục thể chất - Vy | - | Nội dung GDĐP - Đỉnh | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | - | - | Giáo dục thể chất - Lộc | - | - | |
Tiết 4 | Hóa học - Tuyết | Toán học - Phượng-T | Lịch Sử - Thảo-S | Toán học - Thư | Nội dung GDĐP - Thảo-CD | Sinh học - Trâm | TrNHN1 - NhungH | Ngữ văn - Phương | Ngữ văn - Diễm-M | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Nội dung GDĐP - Phượng-Đ | Ngoại ngữ - Dũng | Toán học - Thảo-T | Ngữ văn - Thoa | Địa lí - Thơ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hơn | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Vy | - | - | - | - | - | - | - | - | Nội dung GDĐP - Diễm-N | Giáo dục thể chất - Lộc | |
Tiết 5 | TrNHN1 - NhungH | Toán học - Phượng-T | - | Công nghệ - Giang | - | Sinh học - Trâm | Giáo dục KTPL - Diễm-N | Ngữ văn - Phương | Lịch Sử - Thảo-S | - | - | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | - | Ngoại ngữ - Dũng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hơn | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Vy | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | Giáo dục thể chất - Lộc | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Ngoại ngữ - Thanh | Lịch Sử - Thắm | Ngữ văn - Diễm-M | Nội dung GDĐP - Thảo-CD | Ngoại ngữ - Dũng | Ngoại ngữ - Nhựt | Toán học - Tiên | Công nghệ - Nhung-CN | TrNHN1 - NhungH | Toán học - Trang | Ngữ văn - Đầy | Công nghệ - Trân | Địa lí - Phượng-Đ | TrNHN1 - Thảo-L | Lịch Sử - Thảo-S | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Lịch Sử - Thảo-S | Hóa học - Quân | Ngữ văn - Diễm-M | Ngoại ngữ - Nữ | Ngoại ngữ - Dũng | Ngoại ngữ - Nhựt | Toán học - Tiên | Giáo dục KTPL - Diễm-N | Công nghệ - Nhung-CN | Toán học - Trang | Ngữ văn - Đầy | Lịch Sử - Thắm | Địa lí - Phượng-Đ | Công nghệ - Trân | Nội dung GDĐP - Thảo-CD | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hơn | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lộc | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | Nội dung GDĐP - Đỉnh | - | Giáo dục QPAN - Trị | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | |
Tiết 3 | Vật lí - NhungH | Công nghệ - Trân | Vật lí - Thảo-L | Lịch Sử - Thắm | Lịch Sử - Thảo-S | Hóa học - Quân | Giáo dục KTPL - Diễm-N | Ngoại ngữ - Nữ | Toán học - Trang | Ngoại ngữ - Nhựt | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Thảo-T | Toán học - Phượng-T | Giáo dục KTPL - Lan-CD | - | - | Giáo dục QPAN - Hơn | - | - | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lộc | - | - | - | Nội dung GDĐP - Thanh | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | Nội dung GDĐP - Đỉnh | - | Giáo dục QPAN - Trị | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | |
Tiết 4 | Vật lí - NhungH | TrNHN1 - Tú | Vật lí - Thảo-L | Sinh học - Trâm | Hóa học - Văn | Hóa học - Quân | Công nghệ - Nhung-CN | Ngoại ngữ - Nữ | Toán học - Trang | Ngoại ngữ - Nhựt | Địa lí - Phượng-Đ | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Thảo-T | Toán học - Phượng-T | Giáo dục KTPL - Lan-CD | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hơn | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | - | Nội dung GDĐP - Đỉnh | - | - | Nội dung GDĐP - Thanh | - | Giáo dục QPAN - Trị | Giáo dục thể chất - Lộc | - | |
Tiết 5 | SHL - NhungH | SHL - Tú | SHL - Thảo-L | SHL - Trâm | SHL - Văn | SHL - Quân | SHL - Thanh | SHL - Nữ | SHL - Trang | SHL - Lan-CD | SHL - Nhung-CN | SHL - Đầy | SHL - Thảo-T | SHL - Phượng-T | SHL - Nhựt | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | Giáo dục QPAN - Hơn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Nội dung GDĐP - Giang | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | - | - | - | - | Nội dung GDĐP - Giang | Giáo dục thể chất - Lộc | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |