Trường : Trường THPT Thành phố Sóc Trăng
THPT THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
TKB có tác dụng từ: 15/09/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ TrNHN tập thể
Thứ | Buổi | Tiết | Hạnh-S | Thương | Trang | Phượng-T | NhungH | Hiệp | Hạnh-H | Nhựt | Trinh-V | Nữ | Thúc | Thoa | Trinh-T | Tiến | Hùng | Mai | Lan-L | Loan-H | Thảo-L | AnhQ-V | Vân | Văn | Minh-V | Thanh | Tiếu | Tuyền-A | Doanh-L | Quân | Phượng-CN | Thảo-T | Ly | Lan-CD | Thư | Đầy | Trâm | Tuyết | Thu | Lén | Đào-T | Xuyên | Đào-L | NhungT | Tú | Nhung-CN | Diễm-N |
Thứ hai | S | Tiết 1 | 12A11 - TrNHN tập thể | 12A9 - TrNHN tập thể | - | - | - | 11A6 - TrNHN tập thể | 11A7 - TrNHN tập thể | - | 12A7 - TrNHN tập thể | - | 12A5 - TrNHN tập thể | 12A8 - TrNHN tập thể | 11A13 - TrNHN tập thể | 12A15 - TrNHN tập thể | 11A3 - TrNHN tập thể | 11A14 - TrNHN tập thể | 11A4 - TrNHN tập thể | 11A5 - TrNHN tập thể | - | 11A12 - TrNHN tập thể | 11A9 - TrNHN tập thể | - | 12A6 - TrNHN tập thể | - | 12A1 - TrNHN tập thể | 11A1 - TrNHN tập thể | 11A15 - TrNHN tập thể | - | 11A10 - TrNHN tập thể | - | 12A3 - TrNHN tập thể | - | 12A10 - TrNHN tập thể | - | - | 11A2 - TrNHN tập thể | 11A11 - TrNHN tập thể | 12A12 - TrNHN tập thể | 11A8 - TrNHN tập thể | 12A13 - TrNHN tập thể | 12A4 - TrNHN tập thể | 12A2 - TrNHN tập thể | - | - | 12A14 - TrNHN tập thể |
Tiết 2 | 11A5 - TrNHN1 | 11A8 - Sinh học | - | - | - | 12A5 - Hóa học | 11A7 - Hóa học | - | 11A11 - Ngữ văn | - | 11A1 - Toán học | 12A8 - Ngữ văn | 11A15 - Toán học | 11A6 - Toán học | 11A3 - Vật lí | 12A2 - Toán học | 12A15 - Vật lí | 12A9 - Hóa học | - | 11A13 - Ngữ văn | 11A9 - Ngoại ngữ | - | - | - | 12A1 - Toán học | 12A13 - Ngoại ngữ | 11A10 - Vật lí | - | 12A7 - Công nghệ NN | - | 12A6 - Hóa học | - | 12A10 - Toán học | - | - | 11A2 - Hóa học | 12A3 - Ngoại ngữ | 12A12 - Toán học | 11A4 - Toán học | - | 12A4 - Vật lí | 12A11 - Vật lí | - | - | 11A14 - Giáo dục KTPL | ||
Tiết 3 | 12A6 - Sinh học | 11A8 - Sinh học | - | - | - | 12A5 - Hóa học | - | - | 11A11 - Ngữ văn | - | 11A1 - Toán học | 12A8 - Ngữ văn | 11A15 - Toán học | 11A6 - Toán học | - | 12A2 - Toán học | 12A15 - Vật lí | 11A10 - Hóa học | - | 11A13 - Ngữ văn | - | 12A11 - Hóa học | 11A3 - Ngữ văn | - | 12A1 - Toán học | - | - | - | - | - | 12A3 - Hóa học | - | 12A10 - Toán học | - | - | - | - | 12A12 - Toán học | 11A4 - Toán học | 12A13 - Ngữ văn | - | - | 12A9 - Vật lí | - | - | ||
Tiết 4 | - | 11A7 - Sinh học | - | - | - | - | 12A7 - Hóa học | - | 12A4 - Ngữ văn | - | - | - | - | 12A15 - Toán học | - | 11A14 - Toán học | 11A4 - Vật lí | 12A10 - TrNHN1 | - | 11A12 - Ngữ văn | 11A2 - Ngoại ngữ | 12A1 - Hóa học | 12A6 - Ngữ văn | - | - | - | 11A15 - Vật lí | 11A13 - TrNHN1 | 12A5 - Công nghệ NN | - | 11A9 - Hóa học | - | - | - | - | - | 11A11 - Ngoại ngữ | - | - | 12A13 - Ngữ văn | 12A8 - Vật lí | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | 12A7 - Hóa học | - | 12A4 - Ngữ văn | - | - | - | - | 12A15 - Toán học | - | - | 11A4 - TrNHN1 | 11A5 - Hóa học | - | 11A12 - Ngữ văn | 11A2 - Ngoại ngữ | 12A1 - TrNHN1 | 12A6 - Ngữ văn | - | - | - | 11A15 - Vật lí | 11A1 - Hóa học | 11A7 - Công nghệ NN | - | 11A9 - Hóa học | - | - | - | - | - | 11A11 - Ngoại ngữ | - | - | 11A10 - Ngữ văn | 12A8 - Vật lí | - | 12A3 - Vật lí | - | 12A14 - Giáo dục KTPL | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | 10A2 - Toán học | 10A1 - Vật lí | - | - | - | - | 10A11 - Ngoại ngữ | - | 10A15 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - Toán học | - | - | - | 10A13 - Ngữ văn | 10A6 - Sinh học | 10A4 - Hóa học | - | - | - | - | - | 10A12 - TrNHN1 | - | 10A8 - Công nghệ | - | |
Tiết 2 | - | - | - | 10A2 - Toán học | 10A9 - TrNHN1 | - | - | 10A6 - Ngoại ngữ | - | 10A11 - Ngoại ngữ | - | 10A15 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - Toán học | - | - | - | 10A13 - Ngữ văn | 10A5 - Sinh học | 10A1 - Hóa học | - | - | - | - | - | 10A10 - TrNHN1 | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | 10A9 - Toán học | 10A14 - Toán học | - | - | - | 10A6 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - Vật lí | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A13 - Toán học | - | 10A15 - Giáo dục KTPL | - | 10A12 - Ngữ văn | 10A4 - Sinh học | 10A1 - Hóa học | - | - | - | - | - | 10A11 - TrNHN1 | 10A2 - Vật lí | 10A7 - Công nghệ | - | ||
Tiết 4 | - | - | 10A9 - Toán học | 10A14 - Toán học | 10A8 - TrNHN1 | - | - | 10A15 - Ngoại ngữ | - | 10A7 - Nội dung GDĐP | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - TrNHN1 | - | - | 10A5 - Hóa học | - | 10A1 - Ngoại ngữ | - | - | - | 10A6 - Hóa học | - | 10A13 - Toán học | - | 10A10 - Giáo dục KTPL | - | 10A12 - Ngữ văn | 10A4 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | - | 10A2 - Vật lí | 10A11 - Công nghệ | - | ||
Tiết 5 | - | - | 10A9 - TrNHN tập thể | 10A14 - TrNHN tập thể | 10A1 - TrNHN tập thể | - | - | 10A15 - TrNHN tập thể | - | 10A8 - TrNHN tập thể | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - TrNHN tập thể | - | - | 10A5 - TrNHN tập thể | - | 10A7 - TrNHN tập thể | - | - | - | 10A6 - TrNHN tập thể | - | 10A13 - TrNHN tập thể | - | 10A10 - TrNHN tập thể | - | 10A12 - TrNHN tập thể | 10A4 - TrNHN tập thể | - | - | - | - | - | - | - | 10A2 - TrNHN tập thể | 10A11 - TrNHN tập thể | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | 12A5 - Sinh học | 11A7 - Sinh học | - | - | - | 11A6 - Hóa học | 12A7 - Hóa học | - | 12A4 - Ngữ văn | - | 11A1 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A5 - Ngữ văn | - | - | 12A8 - Ngoại ngữ | - | - | 11A10 - Công nghệ NN | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A2 - Toán học | 11A8 - Toán học | - | - | - | - | 12A6 - Công nghệ NN | - |
Tiết 2 | - | 11A7 - Sinh học | - | - | - | 11A6 - Hóa học | - | - | 12A4 - Ngữ văn | - | 11A1 - Toán học | - | 12A6 - Toán học | 11A10 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A4 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | 12A5 - Công nghệ NN | - | - | - | - | - | - | - | 12A3 - Ngoại ngữ | 11A2 - Toán học | 11A8 - Toán học | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | 12A10 - Sinh học | - | - | - | - | 12A7 - TrNHN1 | - | - | - | - | - | 12A6 - Toán học | 11A10 - Toán học | - | 11A14 - Toán học | - | - | - | - | - | - | 11A4 - Ngữ văn | - | - | 11A1 - Ngoại ngữ | - | - | 11A9 - Công nghệ NN | - | - | - | - | - | - | - | 12A3 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | 12A9 - Vật lí | - | - | ||
Tiết 4 | 12A11 - Sinh học | - | - | - | - | - | 12A4 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A11 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A1 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A9 - Ngoại ngữ | 11A9 - Toán học | 11A4 - Toán học | - | - | - | 12A3 - Vật lí | - | - | ||
Tiết 5 | 12A11 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A15 - Toán học | - | - | 11A11 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A1 - Nội dung GDĐP | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A9 - Ngoại ngữ | 11A9 - Toán học | 11A4 - Toán học | - | - | - | 12A3 - Vật lí | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | 10A2 - Toán học | 10A1 - Vật lí | - | - | - | - | - | - | 10A15 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - Toán học | - | - | - | 10A13 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | 10A5 - TrNHN1 | - | - | - | 10A8 - Giáo dục KTPL | |
Tiết 2 | - | - | 10A10 - Toán học | 10A2 - Toán học | 10A1 - Vật lí | - | - | - | - | - | - | 10A15 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - Toán học | - | - | - | 10A13 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | 10A4 - TrNHN1 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | 10A10 - Toán học | - | 10A7 - TrNHN1 | - | - | - | - | 10A8 - Ngoại ngữ | - | 10A14 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A15 - Nội dung GDĐP | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A6 - Công nghệ | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A4 - Ngoại ngữ | - | 10A14 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A11 - Nội dung GDĐP | 10A8 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A12 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | 10A6 - TrNHN1 | - | - | - | 10A7 - Giáo dục KTPL | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A11 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A8 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A12 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A9 - Công nghệ | 10A7 - Giáo dục KTPL | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | 11A6 - TrNHN1 | 12A9 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A5 - Toán học | - | - | - | - | 11A11 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A1 - Ngoại ngữ | - | - | 11A10 - Công nghệ NN | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A13 - Ngữ văn | - | - | - | 12A6 - Công nghệ NN | - |
Tiết 2 | 12A6 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A5 - Toán học | - | - | - | - | 11A11 - Toán học | - | - | - | - | - | 12A11 - Hóa học | - | - | - | 12A13 - Ngoại ngữ | - | 11A1 - Hóa học | 11A8 - Công nghệ NN | - | - | 12A12 - Giáo dục KTPL | - | - | - | - | - | - | - | 11A10 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | 11A8 - Sinh học | - | - | - | 12A5 - TrNHN1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A9 - Ngoại ngữ | 12A1 - Hóa học | 12A6 - Ngữ văn | - | - | 12A8 - Ngoại ngữ | - | 11A1 - Hóa học | 12A7 - Công nghệ NN | - | - | 12A13 - Giáo dục KTPL | - | - | - | 11A2 - Hóa học | - | - | - | 11A10 - Ngữ văn | - | - | - | - | 11A11 - Giáo dục KTPL | ||
Tiết 4 | 12A5 - Sinh học | 12A10 - Sinh học | - | 12A4 - Toán học | - | 12A9 - TrNHN1 | - | - | - | - | 11A5 - Toán học | - | - | 11A6 - Toán học | - | - | - | - | - | - | 11A9 - Ngoại ngữ | - | 12A6 - Ngữ văn | - | - | 12A8 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A2 - Hóa học | - | - | - | 11A15 - Ngữ văn | - | - | - | - | 12A14 - Giáo dục KTPL | ||
Tiết 5 | - | 12A10 - Sinh học | - | 12A4 - Toán học | - | 12A5 - Hóa học | - | - | - | - | 11A5 - Toán học | - | - | 11A6 - Toán học | - | - | - | - | - | - | 11A2 - Ngoại ngữ | - | 11A4 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A8 - Sinh học | - | - | - | - | 11A15 - Ngữ văn | - | - | - | - | 11A14 - Giáo dục KTPL | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | 10A10 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A7 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | 10A14 - Giáo dục KTPL | 10A15 - Toán học | - | - | 10A1 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | 10A10 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A13 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A15 - Toán học | - | - | 10A4 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A15 - Giáo dục KTPL | - | - | - | 10A4 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | 10A6 - Công nghệ | 10A8 - Giáo dục KTPL | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A1 - Ngoại ngữ | - | - | - | 10A2 - Hóa học | - | - | - | - | 10A4 - Toán học | - | 10A6 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A9 - Công nghệ | 12A14 - Nội dung GDĐP | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A1 - Ngoại ngữ | - | - | - | 10A2 - Hóa học | - | - | - | - | 10A4 - Toán học | - | 10A6 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | - | - | 12A7 - Toán học | 12A4 - Toán học | - | - | - | - | 11A11 - Ngữ văn | - | - | - | 12A6 - Toán học | - | - | - | - | 12A10 - Hóa học | - | 12A11 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | 11A2 - Vật lí | - | - | - | 12A3 - Hóa học | 12A12 - Giáo dục KTPL | - | - | - | - | 12A9 - Ngoại ngữ | 11A9 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | 12A7 - Toán học | 12A4 - Toán học | - | - | - | - | 11A11 - Ngữ văn | - | - | - | 12A6 - Toán học | - | 12A10 - Vật lí | - | - | - | 11A1 - Vật lí | 12A11 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A13 - Giáo dục KTPL | - | - | - | - | - | 11A9 - Toán học | 12A3 - Toán học | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | 12A8 - TrNHN1 | - | - | - | - | - | - | 11A13 - Toán học | - | - | - | - | 11A5 - Hóa học | 11A1 - Vật lí | - | 12A5 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | 11A10 - Vật lí | - | 11A9 - Công nghệ NN | - | 11A4 - Hóa học | - | - | - | - | - | 11A8 - Ngoại ngữ | - | 12A3 - Toán học | - | - | 12A2 - Vật lí | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | 12A8 - Hóa học | - | - | 12A7 - Ngữ văn | - | - | - | 11A13 - Toán học | - | 11A3 - Vật lí | - | 12A1 - Vật lí | 11A5 - Hóa học | - | 11A12 - Ngữ văn | 12A12 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | 11A10 - TrNHN1 | - | - | 12A14 - Toán học | 11A4 - Hóa học | - | - | - | - | - | 11A8 - Ngoại ngữ | 11A2 - Toán học | - | - | - | 12A2 - Vật lí | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | 12A8 - Hóa học | - | - | 12A7 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | 11A3 - Vật lí | - | 12A1 - Vật lí | 12A9 - Hóa học | - | 11A12 - Ngữ văn | 12A12 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | 11A15 - TrNHN1 | - | 11A7 - Công nghệ NN | 12A14 - Toán học | 12A3 - TrNHN1 | - | - | - | - | - | - | 11A2 - Toán học | - | - | - | - | - | - | 11A11 - Giáo dục KTPL | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | 10A6 - Ngoại ngữ | - | 10A4 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - Vật lí | - | - | - | - | 10A7 - Ngoại ngữ | 10A8 - Toán học | - | - | - | - | - | - | 10A13 - Giáo dục KTPL | 10A15 - Toán học | 10A11 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A4 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - Vật lí | - | - | - | - | 10A7 - Ngoại ngữ | 10A8 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | 10A15 - Toán học | 10A11 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A13 - Ngoại ngữ | 10A1 - Toán học | - | - | - | - | - | - | 10A14 - Giáo dục KTPL | 10A4 - Toán học | - | 10A5 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | 10A10 - Ngoại ngữ | - | - | - | 10A14 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - Hóa học | - | 10A13 - Ngoại ngữ | 10A1 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | 10A4 - Toán học | - | 10A5 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A14 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | - | 12A7 - Toán học | - | - | - | 12A4 - Hóa học | - | - | - | 12A5 - Toán học | - | 11A13 - Toán học | 11A10 - Toán học | 11A3 - TrNHN1 | 12A2 - Toán học | - | 12A10 - Hóa học | 11A1 - Vật lí | 12A11 - Ngữ văn | 12A12 - Ngoại ngữ | - | 11A5 - Ngữ văn | - | - | 11A2 - Nội dung GDĐP | 11A15 - Vật lí | - | - | 12A14 - Toán học | 11A9 - Hóa học | - | - | - | 12A8 - Sinh học | - | - | - | 11A8 - Toán học | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | 12A7 - Toán học | - | - | - | 12A4 - TrNHN1 | - | - | - | 12A5 - Toán học | - | 11A13 - Toán học | 11A10 - Toán học | - | 12A2 - Toán học | 12A1 - Vật lí | - | - | 12A11 - Ngữ văn | - | - | 11A5 - Ngữ văn | - | - | 11A9 - Nội dung GDĐP | 11A2 - Vật lí | - | - | 12A14 - Toán học | 11A4 - Hóa học | - | 12A10 - Toán học | - | 12A8 - Sinh học | - | - | - | 11A8 - Toán học | 11A15 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | 12A9 - Sinh học | - | - | 11A9 - Vật lí | - | 11A7 - Hóa học | - | 12A7 - Ngữ văn | - | 11A5 - Toán học | 12A8 - Ngữ văn | - | 12A15 - Toán học | - | 11A14 - Toán học | 11A4 - Vật lí | 11A10 - Hóa học | - | 11A13 - Ngữ văn | 12A5 - Ngoại ngữ | - | 11A3 - Ngữ văn | - | 12A1 - Toán học | 12A13 - Ngoại ngữ | 11A2 - Vật lí | - | 11A8 - Công nghệ NN | - | 12A6 - Hóa học | - | 12A10 - Toán học | - | - | - | 11A11 - Ngoại ngữ | 12A12 - Toán học | 12A3 - Toán học | - | 12A4 - Vật lí | 12A11 - Vật lí | - | - | - | ||
Tiết 4 | 12A11 - Sinh học | 12A9 - Sinh học | - | - | 11A9 - Vật lí | 11A6 - Hóa học | 11A7 - Hóa học | - | 12A7 - Ngữ văn | - | 11A5 - Toán học | 12A8 - Ngữ văn | 11A15 - Toán học | 12A15 - Toán học | 12A10 - Vật lí | 11A14 - Toán học | 11A4 - Vật lí | 11A10 - Hóa học | - | 11A13 - Ngữ văn | 12A5 - Ngoại ngữ | - | 11A3 - Ngữ văn | - | 12A1 - Toán học | - | 11A2 - TrNHN1 | - | - | - | 12A6 - Hóa học | - | - | - | - | 11A11 - TrNHN1 | 11A8 - Ngoại ngữ | 12A12 - Toán học | 12A3 - Toán học | 12A13 - Ngữ văn | 12A4 - Vật lí | 12A2 - Vật lí | - | - | - | ||
Tiết 5 | 12A11 - SHL | 12A9 - SHL | - | - | - | 11A6 - SHL | 11A7 - SHL | - | 12A7 - SHL | - | 12A5 - SHL | 12A8 - SHL | 11A13 - SHL | 12A15 - SHL | 11A3 - SHL | 11A14 - SHL | 11A4 - SHL | 11A5 - SHL | - | 11A12 - SHL | 11A9 - SHL | - | 12A6 - SHL | - | 12A1 - SHL | 11A1 - SHL | 11A15 - SHL | - | 11A10 - SHL | - | 12A3 - SHL | - | 12A10 - SHL | - | - | 11A2 - SHL | 11A11 - SHL | 12A12 - SHL | 11A8 - SHL | 12A13 - SHL | 12A4 - SHL | 12A2 - SHL | - | - | 12A14 - SHL | ||
C | Tiết 1 | - | - | 10A10 - Toán học | - | - | - | - | 10A15 - Ngoại ngữ | - | 10A6 - Nội dung GDĐP | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A13 - TrNHN1 | - | - | 10A3 - Hóa học | - | - | - | - | - | 10A2 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A8 - Công nghệ | - | |
Tiết 2 | - | - | 10A10 - Toán học | - | - | - | - | 10A15 - Ngoại ngữ | - | 10A8 - Nội dung GDĐP | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A14 - TrNHN1 | - | - | - | - | - | 10A1 - Toán học | - | - | - | - | - | - | 10A13 - Giáo dục KTPL | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A11 - Công nghệ | - | ||
Tiết 3 | - | - | 10A9 - Toán học | 10A14 - Toán học | - | - | - | 10A3 - Ngoại ngữ | - | 10A8 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A5 - Hóa học | - | - | 10A1 - Toán học | - | - | 10A6 - Hóa học | - | 10A13 - Toán học | - | - | - | 10A11 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A2 - Vật lí | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | 10A9 - Toán học | 10A14 - Toán học | 10A1 - TrNHN1 | - | - | 10A3 - Ngoại ngữ | - | 10A8 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A15 - TrNHN1 | - | - | 10A5 - Hóa học | - | 12A6 - Nội dung GDĐP | - | - | - | 10A6 - Hóa học | - | 10A13 - Toán học | - | 10A10 - Giáo dục KTPL | - | 10A11 - Ngữ văn | 10A4 - Sinh học | - | - | - | - | - | - | - | 10A2 - TrNHN1 | 10A7 - Công nghệ | - | ||
Tiết 5 | - | - | 10A9 - SHL | 10A14 - SHL | 10A1 - SHL | - | - | 10A15 - SHL | - | 10A8 - SHL | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - SHL | - | - | 10A5 - SHL | - | 10A7 - SHL | - | - | - | 10A6 - SHL | - | 10A13 - SHL | - | 10A10 - SH-TrN2 | - | 10A12 - SHL | 10A4 - SHL | - | - | - | - | - | - | - | 10A2 - SHL | 10A11 - SHL | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |