Trường : Trường THPT Thành phố Sóc Trăng
THPT THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
TKB có tác dụng từ: 15/09/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Vật lí
Thứ | Buổi | Tiết | NhungH | Hùng | Lan-L | Thảo-L | Doanh-L | Đào-L | NhungT | Tú |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - | 11A3 - TrNHN tập thể | 11A4 - TrNHN tập thể | - | 11A15 - TrNHN tập thể | 12A4 - TrNHN tập thể | 12A2 - TrNHN tập thể | - |
Tiết 2 | - | 11A3 - Vật lí | 12A15 - Vật lí | - | 11A10 - Vật lí | 12A4 - Vật lí | 12A11 - Vật lí | - | ||
Tiết 3 | - | - | 12A15 - Vật lí | - | - | - | - | 12A9 - Vật lí | ||
Tiết 4 | - | - | 11A4 - Vật lí | - | 11A15 - Vật lí | 12A8 - Vật lí | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | 11A4 - TrNHN1 | - | 11A15 - Vật lí | 12A8 - Vật lí | - | 12A3 - Vật lí | ||
C | Tiết 1 | 10A1 - Vật lí | - | - | - | - | - | 10A12 - TrNHN1 | - | |
Tiết 2 | 10A9 - TrNHN1 | - | - | - | - | - | 10A10 - TrNHN1 | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | 10A3 - Vật lí | - | - | 10A11 - TrNHN1 | 10A2 - Vật lí | ||
Tiết 4 | 10A8 - TrNHN1 | - | - | 10A3 - TrNHN1 | - | - | - | 10A2 - Vật lí | ||
Tiết 5 | 10A1 - TrNHN tập thể | - | - | 10A3 - TrNHN tập thể | - | - | - | 10A2 - TrNHN tập thể | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | 12A9 - Vật lí | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | 12A3 - Vật lí | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | 12A3 - Vật lí | ||
C | Tiết 1 | 10A1 - Vật lí | - | - | - | - | 10A5 - TrNHN1 | - | - | |
Tiết 2 | 10A1 - Vật lí | - | - | - | - | 10A4 - TrNHN1 | - | - | ||
Tiết 3 | 10A7 - TrNHN1 | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | 10A6 - TrNHN1 | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | - | - | - | - | 11A2 - Vật lí | - | - | - |
Tiết 2 | - | 12A10 - Vật lí | - | 11A1 - Vật lí | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | 11A1 - Vật lí | 11A10 - Vật lí | - | 12A2 - Vật lí | - | ||
Tiết 4 | - | 11A3 - Vật lí | 12A1 - Vật lí | - | 11A10 - TrNHN1 | - | 12A2 - Vật lí | - | ||
Tiết 5 | - | 11A3 - Vật lí | 12A1 - Vật lí | - | 11A15 - TrNHN1 | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | 10A3 - Vật lí | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | 10A3 - Vật lí | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | 11A3 - TrNHN1 | - | 11A1 - Vật lí | 11A15 - Vật lí | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | 12A1 - Vật lí | - | 11A2 - Vật lí | - | - | - | ||
Tiết 3 | 11A9 - Vật lí | - | 11A4 - Vật lí | - | 11A2 - Vật lí | 12A4 - Vật lí | 12A11 - Vật lí | - | ||
Tiết 4 | 11A9 - Vật lí | 12A10 - Vật lí | 11A4 - Vật lí | - | 11A2 - TrNHN1 | 12A4 - Vật lí | 12A2 - Vật lí | - | ||
Tiết 5 | - | 11A3 - SHL | 11A4 - SHL | - | 11A15 - SHL | 12A4 - SHL | 12A2 - SHL | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | 10A13 - TrNHN1 | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | 10A14 - TrNHN1 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | 10A2 - Vật lí | ||
Tiết 4 | 10A1 - TrNHN1 | - | - | 10A15 - TrNHN1 | - | - | - | 10A2 - TrNHN1 | ||
Tiết 5 | 10A1 - SHL | - | - | 10A3 - SHL | - | - | - | 10A2 - SHL | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - |