Trường : Trường THPT Thành phố Sóc Trăng
THPT THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
TKB có tác dụng từ: 08/09/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | 10A11 | 10A12 | 10A13 | 10A14 | 10A15 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | 11A11 | 11A12 | 11A13 | 11A14 | 11A15 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 | 12A12 | 12A13 | 12A14 | 12A15 |
Thứ hai | Tiết 1 | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lộc | - | Tin học - Vũ | - | - | - | TrNHN tập thể - Tuyền-A | TrNHN tập thể - Tuyết | TrNHN tập thể - Hùng | TrNHN tập thể - Lan-L | TrNHN tập thể - Loan-H | TrNHN tập thể - Hiệp | TrNHN tập thể - Hạnh-H | TrNHN tập thể - Đào-T | TrNHN tập thể - Vân | TrNHN tập thể - Phượng-CN | TrNHN tập thể - Thu | TrNHN tập thể - AnhQ-V | TrNHN tập thể - Trinh-T | TrNHN tập thể - Mai | TrNHN tập thể - Doanh-L | TrNHN tập thể - Tiếu | TrNHN tập thể - NhungT | TrNHN tập thể - Ly | TrNHN tập thể - Đào-L | TrNHN tập thể - Thúc | TrNHN tập thể - Minh-V | TrNHN tập thể - Trinh-V | TrNHN tập thể - Thoa | TrNHN tập thể - Thương | TrNHN tập thể - Thư | TrNHN tập thể - Hạnh-S | TrNHN tập thể - Lén | TrNHN tập thể - Xuyên | TrNHN tập thể - Diễm-N | TrNHN tập thể - Tiến |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | Giáo dục thể chất - Lộc | - | Tin học - Vũ | - | - | - | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Vân | TrNHN1 - Hùng | TrNHN1 - Lan-L | Ngữ văn - Minh-V | Hóa học - Hiệp | Hóa học - Hạnh-H | Toán học - Đào-T | Hóa học - Ly | Công nghệ NN - Phượng-CN | TrNHN1 - Tuyết | Toán học - Anh-T | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngữ văn - Trúc | Vật lí - Doanh-L | Toán học - Tiếu | Toán học - Mai | Ngữ văn - Nương | Vật lí - Đào-L | Toán học - Thúc | Toán học - Trinh-T | Lịch Sử - Doanh-S | Ngữ văn - Thoa | Hóa học - Loan-H | Toán học - Thư | Vật lí - NhungT | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Ngữ văn - Xuyên | Giáo dục KTPL - Diễm-N | Toán học - Tiến | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | - | - | Giáo dục thể chất - Lộc | - | - | - | - | Tin học - Vũ | - | Hóa học - Quân | Ngoại ngữ - Vân | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Xuyến | Công nghệ NN - Giang | Tin học - Hà | Sinh học - Thương | Công nghệ NN - Phượng-CN | Hóa học - Ly | Hóa học - Loan-H | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Anh-T | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngữ văn - Trúc | Tin học - Cảnh | Toán học - Tiếu | Toán học - Mai | Ngữ văn - Nương | Hóa học - Hạnh-H | Toán học - Thúc | Toán học - Trinh-T | Ngữ văn - Trinh-V | TrNHN1 - Hiệp | Vật lí - Tú | Toán học - Thư | Sinh học - Hạnh-S | Toán học - Lén | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Tiến | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lộc | - | - | - | - | Tin học - Vũ | - | Tin học - Hà | Hóa học - Tuyết | Toán học - Anh-T | Ngoại ngữ - Xuyến | Nội dung GDĐP - Tươi | Công nghệ NN - Giang | Tin học - Đẹp | Sinh học - Thương | Vật lí - NhungH | Toán học - Tiến | Toán học - Mai | Ngữ văn - AnhQ-V | Công nghệ CN - Trân | Tin học - Cảnh | Toán học - Trinh-T | Vật lí - Lan-L | Lịch Sử - Doanh-S | TrNHN1 - Ly | TrNHN1 - Hạnh-H | Tin học - Ngân | Ngữ văn - Minh-V | Ngữ văn - Trinh-V | Vật lí - Đào-L | Toán học - Nhị | TrNHN1 - Loan-H | Ngoại ngữ - Sơn | Toán học - Lén | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Lam-V | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Hà | Hóa học - Tuyết | Toán học - Anh-T | Hóa học - Ly | Hóa học - Loan-H | Công nghệ NN - Giang | Tin học - Đẹp | Ngữ văn - Trúc | Vật lí - NhungH | Toán học - Tiến | Công nghệ CN - Trân | Ngữ văn - AnhQ-V | TrNHN1 - Quân | Tin học - Cảnh | Toán học - Trinh-T | Vật lí - Lan-L | Lịch Sử - Doanh-S | Vật lí - Tú | Hóa học - Hạnh-H | Tin học - Ngân | Ngữ văn - Minh-V | Công nghệ NN - Phượng-CN | Sinh học - Trâm | Toán học - Nhị | Sinh học - Thương | Ngoại ngữ - Sơn | Địa lí - Tươi | Lịch Sử - Tùng | TrNHN1 - Dao | Ngoại ngữ - Xuyến | |
Thứ ba | Tiết 1 | - | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | Tin học - Đẹp | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | Giáo dục QPAN - Trị | Ngữ văn - Như | Toán học - Lén | Toán học - Anh-T | Toán học - Đào-T | Tin học - Hà | Ngoại ngữ - Dao | TrNHN1 - Minh-H | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Trúc | Sinh học - Loan-S | Giáo dục KTPL - Diễm-N | Lịch Sử - Bình | Địa lí - Tươi | Toán học - Mai | Nội dung GDĐP - Sơn | Ngoại ngữ - Xuyến | Tin học - Vũ | Công nghệ CN - Lâm | Toán học - Phượng-T | Hóa học - Hiệp | Công nghệ NN - Nhung-CN | Công nghệ NN - Phượng-CN | Sinh học - Trâm | Sinh học - Thương | Ngoại ngữ - Huệ | Tin học - Cảnh | TrNHN1 - Tiên | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Toán học - Thảo-T | Lịch Sử - Doanh-S |
Tiết 2 | - | Tin học - Ngân | - | Giáo dục thể chất - Lộc | - | - | - | Tin học - Đẹp | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | Giáo dục thể chất - Vy | Ngữ văn - Như | Toán học - Lén | Toán học - Anh-T | Toán học - Đào-T | Tin học - Hà | Ngoại ngữ - Dao | Công nghệ NN - Phượng-CN | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Trúc | Sinh học - Loan-S | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Huệ | Địa lí - Tươi | Toán học - Mai | Lịch Sử - Doanh-S | Tin học - Vũ | Công nghệ CN - Lâm | Lịch Sử - Bình | Toán học - Phượng-T | Hóa học - Hiệp | Ngoại ngữ - Sơn | Ngoại ngữ - Xuyến | Sinh học - Trâm | Sinh học - Thương | Vật lí - Hùng | Tin học - Cảnh | Lịch Sử - Thảo-S | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Toán học - Thảo-T | Ngữ văn - Lam-V | |
Tiết 3 | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lộc | - | - | Tin học - Đẹp | - | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | Giáo dục thể chất - Vy | Vật lí - Thảo-L | Ngữ văn - Như | Hóa học - Minh-H | Tin học - Hà | Sinh học - Loan-S | Ngữ văn - Diễm-M | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Đào-T | Toán học - Lén | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Huệ | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Giáo dục KTPL - Diễm-N | Tin học - Cảnh | Tin học - Vũ | Công nghệ CN - Lâm | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Trinh-V | Lịch Sử - Bình | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngoại ngữ - Tuyền-A | TrNHN1 - Hiệp | Lịch Sử - Thảo-S | Ngoại ngữ - Sơn | Ngoại ngữ - Vân | TrNHN1 - Tiên | Địa lí - Đỉnh | Ngữ văn - Lam-V | |
Tiết 4 | - | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | - | - | Tin học - Đẹp | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Doanh-S | Nội dung GDĐP - Tuyền-A | Vật lí - Hùng | Tin học - Hà | Ngoại ngữ - Huệ | Sinh học - Loan-S | Toán học - Anh-T | Hóa học - Minh-H | Toán học - Lén | Lịch Sử - Bình | Toán học - Mai | Địa lí - Tươi | Toán học - Trinh-T | Ngữ văn - Trúc | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Ngữ văn - Anh-V | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Đào-T | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Vân | Tin học - Ngân | Hóa học - Hạnh-H | Toán học - San | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Phương | Ngữ văn - AnhQ-V | Tin học - Cảnh | Lịch Sử - Tùng | Công nghệ CN - Lâm | Ngoại ngữ - Xuyến | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Nội dung GDĐP - Tuyền-A | Lịch Sử - Bình | Nội dung GDĐP - Sơn | Công nghệ CN - Lâm | Ngoại ngữ - Huệ | Sinh học - Loan-S | Toán học - Anh-T | Hóa học - Minh-H | - | Công nghệ NN - Phượng-CN | Toán học - Mai | Địa lí - Tươi | Toán học - Trinh-T | Ngữ văn - Trúc | Ngữ văn - Trinh-V | Ngữ văn - Anh-V | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Đào-T | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Vân | Tin học - Ngân | Hóa học - Hạnh-H | Toán học - San | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Phương | Ngữ văn - AnhQ-V | Tin học - Cảnh | Địa lí - Đỉnh | Tin học - Hà | Ngoại ngữ - Xuyến | |
Thứ tư | Tiết 1 | - | - | Tin học - Ngân | - | - | Tin học - Đẹp | - | Giáo dục QPAN - Trị | - | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | - | - | Ngữ văn - Như | Tin học - Hà | Công nghệ CN - Trân | Ngữ văn - Minh-V | Lịch Sử - Doanh-S | Hóa học - Hiệp | Sinh học - Thương | Hóa học - Minh-H | Công nghệ NN - Phượng-CN | Ngữ văn - Xuyên | Địa lí - Tươi | TrNHN1 - Lâm | Tin học - Cảnh | Địa lí - Thơ | Ngữ văn - Trinh-V | Ngữ văn - Anh-V | Tin học - Vũ | Lịch Sử - Bình | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Sinh học - Hạnh-S | Ngoại ngữ - Sơn | TrNHN1 - Hạnh-H | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Thu | Lịch Sử - Thảo-S | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngữ văn - Trúc | Địa lí - Đỉnh | Ngoại ngữ - Dao | Mỹ thuật - Quyên |
Tiết 2 | - | - | Tin học - Ngân | - | - | Tin học - Đẹp | - | Giáo dục thể chất - Vy | - | Giáo dục QPAN - Trị | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | - | - | Công nghệ CN - Trân | Ngoại ngữ - Vân | Tin học - Hà | Ngữ văn - Minh-V | Ngoại ngữ - Huệ | Hóa học - Hiệp | Sinh học - Thương | TrNHN1 - Minh-H | Sinh học - Loan-S | Ngữ văn - Xuyên | Địa lí - Tươi | Công nghệ CN - Lâm | Tin học - Cảnh | Địa lí - Thơ | Ngữ văn - Trinh-V | Ngữ văn - Anh-V | Vật lí - NhungT | Tin học - Vũ | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Công nghệ NN - Phượng-CN | Ngoại ngữ - Sơn | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Lịch Sử - Bình | Ngữ văn - Phương | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngữ văn - Trúc | Địa lí - Đỉnh | Ngữ văn - Như | Mỹ thuật - Quyên | |
Tiết 3 | - | - | - | Tin học - Ngân | - | - | - | Giáo dục thể chất - Vy | - | Tin học - Đẹp | Giáo dục QPAN - Trị | - | - | - | - | TrNHN1 - Trân | TrNHN1 - Doanh-L | Ngoại ngữ - Dao | Vật lí - Lan-L | TrNHN1 - Hạnh-S | Tin học - Hà | Công nghệ NN - Phượng-CN | Nội dung GDĐP - Tươi | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Tiến | Ngoại ngữ - Thu | Tin học - Cảnh | Ngoại ngữ - Sơn | Công nghệ CN - Lâm | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Lịch Sử - Bình | Hóa học - Minh-H | Tin học - Vũ | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Vân | TrNHN1 - Huệ | Sinh học - Loan-S | Hóa học - Hiệp | Sinh học - Thương | Ngữ văn - Phương | Vật lí - NhungT | Lịch Sử - Thảo-S | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Ngữ văn - Như | Mỹ thuật - Quyên | |
Tiết 4 | - | - | - | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | Tin học - Đẹp | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Vật lí - Doanh-L | Ngoại ngữ - Dao | Vật lí - Lan-L | Toán học - Thúc | Sinh học - Loan-S | Lịch Sử - Doanh-S | Ngữ văn - Trúc | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Tiến | Ngữ văn - Xuyên | Nội dung GDĐP - Thơ | Ngoại ngữ - Sơn | Toán học - Mai | Ngoại ngữ - Huệ | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Ngữ văn - Phương | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Trinh-V | Hóa học - Hiệp | Ngữ văn - Minh-V | Toán học - Trang | Tin học - Cảnh | Ngữ văn - Như | Sinh học - Thương | Sinh học - Hạnh-S | Địa lí - Tươi | Toán học - Tiên | Công nghệ CN - Lâm | Tin học - Hà | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Vật lí - Doanh-L | Hóa học - Minh-H | Lịch Sử - Bình | Toán học - Thúc | Ngoại ngữ - Dao | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - Trúc | Ngoại ngữ - Vân | Sinh học - Loan-S | Ngữ văn - Xuyên | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Lịch Sử - Doanh-S | Toán học - Mai | Ngoại ngữ - Huệ | Vật lí - Lan-L | Ngữ văn - Phương | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Trinh-V | TrNHN1 - Hiệp | Ngữ văn - Minh-V | Toán học - Trang | Tin học - Cảnh | Ngữ văn - Như | Sinh học - Thương | Sinh học - Hạnh-S | Địa lí - Tươi | Toán học - Tiên | Tin học - Hà | Công nghệ CN - Lâm | |
Thứ năm | Tiết 1 | - | Giáo dục thể chất - Vy | - | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | - | Tin học - Đẹp | - | - | - | Tin học - Vũ | - | - | Công nghệ CN - Trân | Tin học - Hà | Ngoại ngữ - Dao | Hóa học - Ly | Sinh học - Loan-S | TrNHN1 - Hạnh-S | Ngoại ngữ - Sơn | Toán học - Đào-T | Lịch Sử - Doanh-S | TrNHN1 - Doanh-L | Tin học - Cảnh | Công nghệ CN - Lâm | Địa lí - Tươi | Địa lí - Thơ | Mỹ thuật - Đức | Lịch Sử - Bình | Hóa học - Minh-H | Vật lí - Tú | Tin học - Ngân | Ngữ văn - Anh-V | Công nghệ NN - Nhung-CN | Toán học - Trang | Ngữ văn - Thoa | Hóa học - Loan-H | Ngoại ngữ - Huệ | Toán học - Anh-T | Ngữ văn - Trúc | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Lịch Sử - Thắm | TrNHN1 - Xuyến |
Tiết 2 | Giáo dục QPAN - Hoàng | Giáo dục thể chất - Vy | Giáo dục thể chất - Lộc | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | - | Tin học - Đẹp | - | - | - | Tin học - Vũ | - | - | Toán học - Thúc | Công nghệ CN - Trân | Tin học - Hà | Hóa học - Ly | Sinh học - Loan-S | Ngữ văn - Diễm-M | Ngoại ngữ - Sơn | Toán học - Đào-T | TrNHN1 - Minh-H | Vật lí - Doanh-L | Tin học - Cảnh | Địa lí - Tươi | Nội dung GDĐP - Thơ | Ngoại ngữ - Xuyến | Mỹ thuật - Đức | TrNHN1 - Văn | Ngoại ngữ - Dao | Vật lí - Tú | Tin học - Ngân | Ngữ văn - Anh-V | Sinh học - Hạnh-S | Toán học - Trang | Ngữ văn - Thoa | Lịch Sử - Bình | Ngoại ngữ - Huệ | Toán học - Anh-T | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Tiên | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Lam-V | |
Tiết 3 | Giáo dục thể chất - Vy | Giáo dục QPAN - Hoàng | Giáo dục thể chất - Lộc | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán học - Thúc | Công nghệ CN - Trân | Hóa học - Minh-H | Công nghệ CN - Lâm | Hóa học - Loan-H | Ngữ văn - Diễm-M | Toán học - Anh-T | Tin học - Đẹp | Toán học - Lén | Vật lí - Doanh-L | Địa lí - Tươi | Tin học - Cảnh | Ngoại ngữ - Sơn | Nội dung GDĐP - Thơ | Mỹ thuật - Đức | Ngoại ngữ - Xuyến | TrNHN1 - Dao | Hóa học - Ly | Ngoại ngữ - Huệ | Sinh học - Hạnh-S | Lịch Sử - Doanh-S | Sinh học - Loan-S | Lịch Sử - Bình | Vật lí - Tú | Tin học - Vũ | Lịch Sử - Thắm | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Toán học - Tiên | Ngữ văn - Như | Tin học - Hà | |
Tiết 4 | Giáo dục thể chất - Vy | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Quân | Ngữ văn - Như | Công nghệ CN - Trân | Ngữ văn - Minh-V | Hóa học - Loan-H | Toán học - Tiến | Toán học - Anh-T | Tin học - Đẹp | Sinh học - Loan-S | Ngoại ngữ - Dao | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Huệ | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Lịch Sử - Bình | Toán học - Trinh-T | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - Phương | Toán học - Đào-T | Toán học - Phượng-T | Toán học - Thúc | Hóa học - Ly | Tin học - Ngân | Toán học - San | Tin học - Cảnh | Tin học - Vũ | Hóa học - Văn | Toán học - Lén | Tin học - Hà | Toán học - Thảo-T | Công nghệ CN - Lâm | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Quân | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Minh-V | Ngoại ngữ - Xuyến | Công nghệ NN - Giang | Toán học - Tiến | Nội dung GDĐP - Tươi | Lịch Sử - Bình | Sinh học - Loan-S | Ngoại ngữ - Dao | Nội dung GDĐP - Thơ | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Công nghệ CN - Trân | Công nghệ CN - Lâm | Toán học - Trinh-T | Hóa học - Văn | Ngữ văn - Phương | Toán học - Đào-T | Toán học - Phượng-T | Toán học - Thúc | Hóa học - Ly | Tin học - Ngân | Toán học - San | Tin học - Cảnh | Hóa học - Loan-H | TrNHN1 - Huệ | Toán học - Lén | Tin học - Hà | Toán học - Thảo-T | Lịch Sử - Doanh-S | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Đẹp | Giáo dục thể chất - Minh-TD | Giáo dục QPAN - Trị | - | - | Vật lí - Thảo-L | Toán học - Lén | Ngữ văn - Minh-V | Vật lí - Lan-L | Toán học - Thúc | Nội dung GDĐP - Tươi | Ngữ văn - Trúc | Công nghệ NN - Phượng-CN | Hóa học - Ly | - | Công nghệ CN - Trân | Toán học - Anh-T | Ngữ văn - AnhQ-V | Giáo dục KTPL - Diễm-N | Vật lí - Doanh-L | Hóa học - Văn | Toán học - Mai | Công nghệ CN - Lâm | Ngoại ngữ - Huệ | Ngữ văn - Anh-V | Toán học - Trinh-T | Ngoại ngữ - Xuyến | Lịch Sử - Bình | Ngoại ngữ - Thu | Hóa học - Loan-H | Lịch Sử - Thắm | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Ngữ văn - Xuyên | Địa lí - Đỉnh | Toán học - Tiến |
Tiết 2 | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | - | - | - | Tin học - Đẹp | Giáo dục thể chất - Minh-TD | Giáo dục thể chất - Lộc | - | - | Vật lí - Thảo-L | Toán học - Lén | Ngữ văn - Minh-V | Nội dung GDĐP - Tươi | Toán học - Thúc | Lịch Sử - Bình | Ngữ văn - Trúc | Sinh học - Thương | Ngoại ngữ - Vân | Hóa học - Loan-H | Giáo dục KTPL - Diễm-N | Toán học - Anh-T | Ngữ văn - AnhQ-V | TrNHN1 - Lâm | Vật lí - Doanh-L | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Toán học - Mai | Hóa học - Ly | Ngoại ngữ - Huệ | Ngữ văn - Anh-V | Toán học - Trinh-T | Hóa học - Hạnh-H | Vật lí - Đào-L | Ngoại ngữ - Thu | Vật lí - Hùng | Hóa học - Văn | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Ngữ văn - Xuyên | Địa lí - Đỉnh | Toán học - Tiến | |
Tiết 3 | - | - | - | - | Tin học - Ngân | - | Giáo dục thể chất - Vy | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | Giáo dục thể chất - Lộc | - | Tin học - Đẹp | Toán học - Thúc | Vật lí - Doanh-L | Vật lí - Hùng | Toán học - Đào-T | Ngữ văn - Minh-V | Toán học - Tiến | Hóa học - Hạnh-H | Sinh học - Thương | Công nghệ NN - Phượng-CN | Hóa học - Loan-H | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Trinh-T | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngoại ngữ - Huệ | Toán học - Tiếu | Vật lí - NhungT | Ngữ văn - Nương | Vật lí - Đào-L | Lịch Sử - Bình | Sinh học - Hạnh-S | Ngữ văn - Trinh-V | Hóa học - Hiệp | Toán học - Nhị | Toán học - Thư | Toán học - Anh-T | Ngoại ngữ - Vân | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Lịch Sử - Thắm | Vật lí - Lan-L | |
Tiết 4 | - | - | - | - | Tin học - Ngân | - | Giáo dục thể chất - Vy | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Đẹp | Toán học - Thúc | Hóa học - Tuyết | Vật lí - Hùng | Toán học - Đào-T | Ngữ văn - Minh-V | Toán học - Tiến | Hóa học - Hạnh-H | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Lén | Ngữ văn - Xuyên | Toán học - Mai | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Trinh-T | Ngoại ngữ - Xuyến | TrNHN1 - Doanh-L | Toán học - Tiếu | Vật lí - NhungT | Ngữ văn - Nương | Vật lí - Đào-L | Công nghệ NN - Phượng-CN | Hóa học - Ly | Ngữ văn - Trinh-V | Ngữ văn - Thoa | Toán học - Nhị | Toán học - Thư | Toán học - Anh-T | Ngoại ngữ - Vân | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Giáo dục KTPL - Diễm-N | Vật lí - Lan-L | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | TrNHN2 - Tuyền-A | TrNHN2 - Tuyết | TrNHN2 - Hùng | TrNHN2 - Lan-L | TrNHN2 - Loan-H | TrNHN2 - Hiệp | TrNHN2 - Hạnh-H | TrNHN2 - Đào-T | TrNHN2 - Vân | TrNHN2 - Phượng-CN | TrNHN2 - Thu | TrNHN2 - AnhQ-V | TrNHN2 - Trinh-T | TrNHN2 - Mai | TrNHN2 - Doanh-L | TrNHN2 - Tiếu | TrNHN2 - NhungT | TrNHN2 - Ly | TrNHN2 - Đào-L | TrNHN2 - Thúc | TrNHN2 - Minh-V | TrNHN2 - Trinh-V | TrNHN2 - Thoa | TrNHN2 - Thương | TrNHN2 - Thư | TrNHN2 - Hạnh-S | TrNHN2 - Lén | TrNHN2 - Xuyên | TrNHN2 - Diễm-N | TrNHN2 - Tiến | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |