Trường : Trường THPT Thành phố Sóc Trăng
THPT THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
TKB có tác dụng từ: 08/09/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Công nghệ CN
| Thứ | Buổi | Tiết | Trân | Lâm | Tuyền-CN |
| Thứ hai | S | Tiết 1 | - | - | - |
| Tiết 2 | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | ||
| Tiết 4 | 11A13 - Công nghệ CN | - | - | ||
| Tiết 5 | 11A11 - Công nghệ CN | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | |
| Tiết 2 | 10A14 - Công nghệ CN | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | ||
| Tiết 4 | 10A12 - Công nghệ CN | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| Thứ ba | S | Tiết 1 | - | 12A3 - Công nghệ CN | - |
| Tiết 2 | - | 12A2 - Công nghệ CN | - | ||
| Tiết 3 | - | 12A2 - Công nghệ CN | - | ||
| Tiết 4 | - | 12A14 - Công nghệ CN | - | ||
| Tiết 5 | - | 11A4 - Công nghệ CN | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| Thứ tư | S | Tiết 1 | 11A3 - Công nghệ CN | 11A12 - TrNHN1 | 12A4 - Công nghệ CN |
| Tiết 2 | 11A1 - Công nghệ CN | 11A12 - Công nghệ CN | 12A4 - Công nghệ CN | ||
| Tiết 3 | 11A1 - TrNHN1 | 11A14 - Công nghệ CN | 12A13 - Công nghệ CN | ||
| Tiết 4 | - | 12A14 - Công nghệ CN | 12A1 - Công nghệ CN | ||
| Tiết 5 | - | 12A15 - Công nghệ CN | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | 10A1 - Công nghệ CN | |
| Tiết 2 | - | - | 10A13 - Công nghệ CN | ||
| Tiết 3 | - | - | 10A3 - Công nghệ CN | ||
| Tiết 4 | - | - | 10A15 - Công nghệ CN | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| Thứ năm | S | Tiết 1 | 11A1 - Công nghệ CN | 11A12 - Công nghệ CN | 12A13 - Công nghệ CN |
| Tiết 2 | 11A2 - Công nghệ CN | - | - | ||
| Tiết 3 | 11A2 - Công nghệ CN | 11A4 - Công nghệ CN | 12A12 - Công nghệ CN | ||
| Tiết 4 | 11A3 - Công nghệ CN | 12A15 - Công nghệ CN | - | ||
| Tiết 5 | 11A13 - Công nghệ CN | 11A14 - Công nghệ CN | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | 10A3 - Công nghệ CN | |
| Tiết 2 | - | - | 10A13 - Công nghệ CN | ||
| Tiết 3 | 10A2 - Công nghệ CN | - | - | ||
| Tiết 4 | 10A12 - Công nghệ CN | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| Thứ sáu | S | Tiết 1 | 11A11 - Công nghệ CN | 12A3 - Công nghệ CN | 12A12 - Công nghệ CN |
| Tiết 2 | - | 11A14 - TrNHN1 | 12A1 - Công nghệ CN | ||
| Tiết 3 | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | - | ||
| Tiết 3 | 10A2 - Công nghệ CN | - | 10A15 - Công nghệ CN | ||
| Tiết 4 | 10A14 - Công nghệ CN | - | 10A1 - Công nghệ CN | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - |
| Tiết 2 | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - |