Trường :
THPT THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
TKB có tác dụng từ: 21/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | 10A11 | 10A12 | 10A13 | 10A14 | 10A15 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | 11A11 | 11A12 | 11A13 | 11A14 | 11A15 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 | 12A12 | 12A13 | 12A14 | 12A15 |
Thứ hai | Tiết 1 | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Vũ | - | Chào cờ - Mai | Chào cờ - Tuyết | Chào cờ - Lan-L | Chào cờ - Hạnh-H | Chào cờ - Trinh-T | Chào cờ - Vân | Chào cờ - Phượng-CN | Chào cờ - Hà | Chào cờ - Đào-T | Chào cờ - Nhựt | Chào cờ - Doanh-L | Chào cờ - Xuyến | Chào cờ - Nương | Chào cờ - AnhQ-V | Chào cờ - Anh-T | Chào cờ - Xuyên | Chào cờ - Đào-L | Chào cờ - Ly | Chào cờ - NhungT | Chào cờ - Diễm-CD | Chào cờ - Thúc | Chào cờ - Minh-V | Chào cờ - Tiến | Chào cờ - Trinh-V | Chào cờ - Lan-CD | Chào cờ - Thoa | Chào cờ - Nhị | Chào cờ - Thư | Chào cờ - Tiếu | Chào cờ - Giang |
Tiết 2 | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | GD Thể chất - Vy | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Vũ | - | Toán học - Mai | Hóa học - Tuyết | Vật lí - Lan-L | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Hạnh-H | Toán học - Trinh-T | Toán học - Đào-T | Công nghệ NN - Phượng-CN | Ngoại ngữ - Vân | Ngữ văn - Xuyên | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Nhựt | Hóa học - Ly | Tin học - Hà | Ngữ văn - Nương | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Anh-T | Vật lí - Doanh-L | Vật lí - Đào-L | Toán học - Lén | Vật lí - NhungT | Giáo dục kinh tế pháp luật - Diễm-CD | Toán học - Thúc | Ngữ văn - Minh-V | Toán học - Tiến | Ngữ văn - Trinh-V | Giáo dục kinh tế pháp luật - Lan-CD | Ngữ văn - Thoa | Toán học - Nhị | Toán học - Thư | Toán học - Tiếu | Công nghệ NN - Giang | |
Tiết 3 | - | Tin học - Đẹp | - | - | GD Thể chất - Vy | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán học - Mai | Vật lí - NhungT | Vật lí - Lan-L | Ngoại ngữ - Nhựt | Toán học - Trinh-T | Toán học - Đào-T | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Vân | Sinh học - Thương | Hóa học - Tuyết | Hóa học - Ly | Giáo dục kinh tế pháp luật - Lan-CD | Ngữ văn - Nương | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Anh-T | Lịch Sử - Thảo-S | Ngoại ngữ - Xuyến | Toán học - Lén | Hóa học - Văn | Giáo dục kinh tế pháp luật - Diễm-CD | Toán học - Thúc | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Huệ | Toán học - Tiến | Vật lí - Doanh-L | Địa lí - Tươi | Ngữ văn - Thoa | Toán học - Nhị | Toán học - Thư | Toán học - Tiếu | Công nghệ NN - Giang | |
Tiết 4 | - | Tin học - Đẹp | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Hùng | Vật lí - NhungT | Toán học - Nhị | Hóa học - Hạnh-H | Tin học - Cảnh | Ngoại ngữ - Vân | Ngữ văn - Như | Hóa học - Quân | Sinh học - Thương | Toán học - Trinh-T | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Xuyến | Tin học - Hà | Toán học - Lén | Ngữ văn - Trinh-V | Nội dung giáo dục của địa phương - Tươi | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Ly | Lịch Sử - Thảo-S | Hóa học - Văn | Nội dung giáo dục của địa phương - Đỉnh | Vật lí - Tú | Ngoại ngữ - Huệ | Ngoại ngữ - Nhựt | Vật lí - Doanh-L | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Tiên | Công nghệ NN - Phượng-CN | Ngữ văn - Nương | Công nghệ NN - Giang | Sinh học - Hạnh-S | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Hùng | Lịch Sử - Thảo-S | Toán học - Nhị | Tin học - Cảnh | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Vân | Sinh học - Thương | Hóa học - Quân | Vật lí - NhungT | Vật lí - Lan-L | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Xuyến | Giáo dục kinh tế pháp luật - Lan-CD | Toán học - Lén | Ngữ văn - Trinh-V | - | Hóa học - Hạnh-H | Nội dung giáo dục của địa phương - Tươi | Sinh học - Hạnh-S | - | Vật lí - Tú | Ngoại ngữ - Huệ | Vật lí - Doanh-L | - | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Tiên | Công nghệ NN - Phượng-CN | Ngữ văn - Nương | Công nghệ NN - Giang | Địa lí - Đỉnh | |
Thứ ba | Tiết 1 | - | - | - | - | - | Giáo dục quốc phòng an ninh - Trị | - | GD Thể chất - Vy | - | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | - | Tin học - Đẹp | Ngoại ngữ - Huệ | Công nghệ CN - Lâm | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Vật lí - Lan-L | Ngữ văn - Như | Công nghệ NN - Phượng-CN | Hóa học - Minh-H | Toán học - Thúc | Toán học - Đào-T | Lịch Sử - Thảo-S | Sinh học - Thương | Địa lí - Phượng-Đ | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - Trinh-V | Hóa học - Loan-H | Ngữ văn - AnhQ-V | Sinh học - Hạnh-S | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Phượng-T | Địa lí - Đỉnh | Ngữ văn - Minh-V | Ngữ văn - Phương | Địa lí - Tươi | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - NhungT | Giáo dục kinh tế pháp luật - Lan-CD | Ngoại ngữ - Thu | Sinh học - Trâm | Giáo dục kinh tế pháp luật - Thảo-CD | Lịch Sử - Thắm |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Lộc | Giáo dục quốc phòng an ninh - Trị | GD Thể chất - Vy | - | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | Giáo dục quốc phòng an ninh - Hoàng | Tin học - Đẹp | Lịch Sử - Thắm | Vật lí - NhungT | Ngoại ngữ - Sơn | Công nghệ CN - Lâm | Ngữ văn - Như | Lịch Sử - Thảo-S | Hóa học - Minh-H | Vật lí - Đào-L | Toán học - Đào-T | Vật lí - Lan-L | Sinh học - Thương | Địa lí - Phượng-Đ | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Giáo dục kinh tế pháp luật - Lan-CD | Ngữ văn - Trinh-V | Hóa học - Loan-H | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Lén | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Phượng-T | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Thúc | Ngữ văn - Minh-V | Ngữ văn - Phương | Toán học - Thảo-T | Địa lí - Tươi | Công nghệ NN - Phượng-CN | Ngoại ngữ - Thu | Sinh học - Trâm | Địa lí - Đỉnh | Ngữ văn - Lam | |
Tiết 3 | - | - | Tin học - Đẹp | - | - | GD Thể chất - Lộc | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Vy | Giáo dục quốc phòng an ninh - Hoàng | Công nghệ CN - Lâm | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Sơn | Lịch Sử - Thảo-S | Công nghệ NN - Phượng-CN | Ngữ văn - Trúc | Ngữ văn - Như | Vật lí - Đào-L | Vật lí - NhungT | Vật lí - Lan-L | Ngoại ngữ - Huệ | Giáo dục kinh tế pháp luật - Lan-CD | Địa lí - Phượng-Đ | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Mỹ thuật - Đạt | Sinh học - Trâm | Sinh học - Thương | Toán học - Lén | Sinh học - Hạnh-S | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Huy | Lịch Sử - Tùng | Địa lí - Tươi | Lịch Sử - Thắm | Toán học - Thảo-T | Hóa học - Minh-H | Ngoại ngữ - Dao | Địa lí - Đỉnh | Giáo dục kinh tế pháp luật - Thảo-CD | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - Lam | |
Tiết 4 | - | - | Tin học - Đẹp | - | - | - | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Vy | - | Ngữ văn - AnhQ-V | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Lan-L | Ngữ văn - Trinh-V | Toán học - Anh-T | Sinh học - Hạnh-S | Sinh học - Trâm | Lịch Sử - Thắm | Lịch Sử - Thảo-S | Vật lí - NhungT | Toán học - Trinh-T | Toán học - Thúc | Ngữ văn - Minh-V | Địa lí - Phượng-Đ | Toán học - Lén | Mỹ thuật - Đạt | Toán học - San | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Công nghệ NN - Nhung-CN | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Phương | Vật lí - Tú | Nội dung giáo dục của địa phương - Tươi | Ngoại ngữ - Huệ | Ngữ văn - Trúc | Ngoại ngữ - Dao | Nội dung giáo dục của địa phương - Đỉnh | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Huy | Ngữ văn - Anh-V | Ngoại ngữ - Sơn | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - AnhQ-V | Lịch Sử - Thảo-S | Lịch Sử - Thắm | Toán học - Anh-T | Sinh học - Hạnh-S | Sinh học - Trâm | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Lan-L | Ngữ văn - Trúc | Tin học - Đẹp | Toán học - Trinh-T | Toán học - Thúc | Ngữ văn - Minh-V | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Minh-H | Toán học - Lén | Mỹ thuật - Đạt | Toán học - San | - | Công nghệ NN - Nhung-CN | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - NhungT | Ngữ văn - Như | Vật lí - Tú | - | - | Ngoại ngữ - Huệ | Lịch Sử - Tùng | Nội dung giáo dục của địa phương - Tươi | Sinh học - Thương | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngữ văn - Anh-V | Nội dung giáo dục của địa phương - Đỉnh | |
Thứ tư | Tiết 1 | - | - | - | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | Giáo dục quốc phòng an ninh - Dũng-QP | - | - | - | - | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - NhungH | Hóa học - Tuyết | Hóa học - Minh-H | Toán học - Anh-T | Ngoại ngữ - Huệ | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Lén | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Nhựt | Lịch Sử - Thắm | Lịch Sử - Thảo-S | Ngữ văn - Xuyên | Toán học - Nhị | Ngữ văn - Nương | Tin học - Hà | Tin học - Đẹp | Toán học - San | Sinh học - Thương | Ngữ văn - Như | Toán học - Đào-T | Ngoại ngữ - Sơn | Giáo dục kinh tế pháp luật - Diễm-CD | Toán học - Mai | Địa lí - Tươi | Vật lí - Doanh-L | Ngoại ngữ - Vân | Ngoại ngữ - Dao | Địa lí - Đỉnh | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Sinh học - Trâm | Giáo dục kinh tế pháp luật - Thảo-CD |
Tiết 2 | Tin học - Đẹp | - | - | Tin học - Ngân | - | - | - | Giáo dục quốc phòng an ninh - Trị | GD Thể chất - Lộc | GD Thể chất - Minh-TD | GD Thể chất - Vy | - | - | - | - | Tin học - Cảnh | Hóa học - Tuyết | Lịch Sử - Thắm | Toán học - Anh-T | Hóa học - Quân | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Lén | Lịch Sử - Thảo-S | Sinh học - Thương | Ngữ văn - Xuyên | Tin học - Hà | Toán học - Nhị | Ngữ văn - Nương | Giáo dục kinh tế pháp luật - Lan-CD | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - NhungH | Ngoại ngữ - Thu | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - Như | Toán học - Đào-T | Địa lí - Đỉnh | Giáo dục kinh tế pháp luật - Diễm-CD | Toán học - Mai | Vật lí - Doanh-L | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Huệ | Hóa học - Minh-H | Địa lí - Tươi | Giáo dục kinh tế pháp luật - Thảo-CD | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Sinh học - Trâm | Ngữ văn - Lam | |
Tiết 3 | Tin học - Đẹp | - | - | Giáo dục quốc phòng an ninh - Trị | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | Tin học - Ngân | GD Thể chất - Lộc | Giáo dục quốc phòng an ninh - Dũng-QP | GD Thể chất - Vy | Tin học - Vũ | - | - | - | Ngoại ngữ - Huệ | Tin học - Cảnh | Ngoại ngữ - Sơn | Công nghệ CN - Lâm | Hóa học - Quân | Sinh học - Trâm | Ngoại ngữ - Xuyến | Vật lí - Đào-L | Toán học - Đào-T | Ngoại ngữ - Nhựt | Lịch Sử - Thắm | Địa lí - Phượng-Đ | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Lịch Sử - Thảo-S | Vật lí - Hùng | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Thu | Toán học - Anh-T | Sinh học - Hạnh-S | Ngoại ngữ - Vân | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Dao | Địa lí - Tươi | Vật lí - Doanh-L | Giáo dục kinh tế pháp luật - Lan-CD | Hóa học - Minh-H | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Tiên | Sinh học - Thương | Địa lí - Đỉnh | Giáo dục kinh tế pháp luật - Thảo-CD | Ngữ văn - Lam | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | Tin học - Ngân | Giáo dục quốc phòng an ninh - Dũng-QP | - | - | Tin học - Vũ | - | - | - | Ngoại ngữ - Huệ | Toán học - Mai | Toán học - Nhị | Tin học - Cảnh | Lịch Sử - Thắm | Toán học - Đào-T | Hóa học - Minh-H | Sinh học - Trâm | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Tin học - Đẹp | Vật lí - Doanh-L | Lịch Sử - Thảo-S | Toán học - Lén | Địa lí - Phượng-Đ | Công nghệ CN - Lâm | Ngữ văn - Xuyên | Toán học - Anh-T | Vật lí - Thảo-L | Ngoại ngữ - Vân | Ngữ văn - Như | Địa lí - Đỉnh | Nội dung giáo dục của địa phương - Tươi | Ngoại ngữ - Nhựt | Giáo dục kinh tế pháp luật - Lan-CD | Ngữ văn - Trúc | Sinh học - Thương | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Nương | Ngoại ngữ - Xuyến | Toán học - Tiên | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Hùng | Toán học - Mai | Toán học - Nhị | Ngữ văn - Trúc | Sinh học - Hạnh-S | Tin học - Cảnh | Tin học - Đẹp | Ngoại ngữ - Vân | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Sinh học - Trâm | Vật lí - Doanh-L | Công nghệ CN - Lâm | Toán học - Lén | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Minh-H | Lịch Sử - Thắm | Ngữ văn - Xuyên | - | Vật lí - Thảo-L | Nội dung giáo dục của địa phương - Đỉnh | Vật lí - Đào-L | - | - | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngoại ngữ - Huệ | Nội dung giáo dục của địa phương - Tươi | Sinh học - Thương | Lịch Sử - Thảo-S | Ngữ văn - Nương | Ngoại ngữ - Xuyến | Toán học - Tiên | |
Thứ năm | Tiết 1 | GD Thể chất - Minh-TD | - | - | - | - | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Ngữ văn - Trúc | Ngoại ngữ - Huệ | Tin học - Cảnh | Toán học - Lén | Sinh học - Trâm | Lịch Sử - Thắm | Ngoại ngữ - Nhựt | Tin học - Hà | Lịch Sử - Thảo-S | Công nghệ CN - Trân | Ngoại ngữ - Sơn | Công nghệ CN - Lâm | Ngoại ngữ - Thu | Hóa học - Hạnh-H | Hóa học - Ly | Hóa học - Văn | Địa lí - Đỉnh | Ngoại ngữ - Dao | Giáo dục kinh tế pháp luật - Diễm-CD | Ngữ văn - Phương | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Vân | Sinh học - Thương | Giáo dục kinh tế pháp luật - Thảo-CD | Công nghệ NN - Nhung-CN | Ngữ văn - Anh-V | Sinh học - Hạnh-S |
Tiết 2 | GD Thể chất - Minh-TD | - | Giáo dục quốc phòng an ninh - Trị | - | - | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Cảnh | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Hóa học - Minh-H | Ngữ văn - Trúc | Ngoại ngữ - Huệ | Lịch Sử - Thảo-S | Toán học - Lén | Sinh học - Trâm | Hóa học - Hạnh-H | Ngoại ngữ - Nhựt | Lịch Sử - Thắm | Ngữ văn - Minh-V | Công nghệ CN - Trân | Ngoại ngữ - Sơn | Tin học - Đẹp | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - AnhQ-V | Hóa học - Ly | Công nghệ NN - Nhung-CN | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Dao | Lịch Sử - Bình | Ngữ văn - Phương | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Vân | Địa lí - Tươi | Sinh học - Thương | Địa lí - Đỉnh | Ngữ văn - Anh-V | Sinh học - Hạnh-S | |
Tiết 3 | Giáo dục quốc phòng an ninh - Trị | - | GD Thể chất - Lộc | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Vũ | - | - | - | - | Công nghệ CN - Lâm | Ngữ văn - Nương | Hóa học - Minh-H | Lịch Sử - Thảo-S | Tin học - Cảnh | Công nghệ NN - Phượng-CN | Tin học - Đẹp | Tin học - Hà | Hóa học - Hạnh-H | Sinh học - Trâm | Sinh học - Thương | Ngữ văn - Minh-V | Lịch Sử - Thắm | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngữ văn - Xuyên | Ngữ văn - AnhQ-V | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Ly | Ngoại ngữ - Vân | Vật lí - Đào-L | Ngữ văn - Phương | Ngoại ngữ - Huệ | Giáo dục kinh tế pháp luật - Diễm-CD | Ngữ văn - Trinh-V | Toán học - Trinh-T | Lịch Sử - Bình | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Sơn | Lịch Sử - Doanh-S | Địa lí - Đỉnh | Giáo dục kinh tế pháp luật - Thảo-CD | |
Tiết 4 | - | - | GD Thể chất - Lộc | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Vũ | - | - | - | - | Lịch Sử - Thắm | Ngữ văn - Nương | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Nhựt | Công nghệ NN - Phượng-CN | Hóa học - Hạnh-H | Sinh học - Thương | Toán học - Thúc | Tin học - Đẹp | Sinh học - Trâm | Ngoại ngữ - Huệ | Công nghệ CN - Lâm | Toán học - Lén | Tin học - Hà | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngữ văn - Xuyên | Lịch Sử - Bình | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Trúc | Vật lí - Đào-L | Nội dung giáo dục của địa phương - Đỉnh | Toán học - Mai | Giáo dục kinh tế pháp luật - Diễm-CD | Nội dung giáo dục của địa phương - Tươi | Toán học - Trinh-T | Toán học - Tiên | Ngữ văn - Minh-V | Giáo dục kinh tế pháp luật - Thảo-CD | Lịch Sử - Thảo-S | Ngoại ngữ - Sơn | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Ly | Công nghệ CN - Lâm | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Nhựt | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Trinh-T | Hóa học - Hạnh-H | Sinh học - Thương | Toán học - Thúc | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Tin học - Đẹp | Ngoại ngữ - Huệ | Tin học - Hà | Toán học - Lén | Lịch Sử - Thảo-S | Lịch Sử - Thắm | - | Nội dung giáo dục của địa phương - Tươi | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Trúc | - | - | Toán học - Mai | - | - | Công nghệ NN - Phượng-CN | Toán học - Tiên | Ngữ văn - Minh-V | Nội dung giáo dục của địa phương - Đỉnh | Sinh học - Trâm | Ngoại ngữ - Sơn | |
Thứ sáu | Tiết 1 | - | - | - | - | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục quốc phòng an ninh - Hoàng | - | GD Thể chất - Lộc | Hóa học - Ly | Toán học - Mai | Tin học - Cảnh | Vật lí - Lan-L | Lịch Sử - Thắm | Toán học - Đào-T | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - Trúc | Hóa học - Hạnh-H | Ngữ văn - Xuyên | Vật lí - Doanh-L | Toán học - Nhị | Giáo dục kinh tế pháp luật - Lan-CD | Địa lí - Phượng-Đ | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Toán học - San | Toán học - Anh-T | Công nghệ NN - Nhung-CN | Vật lí - NhungT | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - Phương | Vật lí - Tú | Địa lí - Tươi | Toán học - Thảo-T | Toán học - Trinh-T | Công nghệ NN - Phượng-CN | Ngữ văn - Minh-V | Sinh học - Trâm | Nội dung giáo dục của địa phương - Đỉnh | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Tiên |
Tiết 2 | - | Giáo dục quốc phòng an ninh - Trị | - | - | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | - | Giáo dục quốc phòng an ninh - Hoàng | Tin học - Vũ | - | GD Thể chất - Lộc | Hóa học - Ly | Toán học - Mai | Tin học - Cảnh | Vật lí - Lan-L | Hóa học - Quân | Hóa học - Hạnh-H | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - Trúc | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Đào-T | Ngữ văn - Xuyên | Toán học - Thúc | Toán học - Nhị | Tin học - Hà | Địa lí - Phượng-Đ | Vật lí - Hùng | Sinh học - Trâm | Toán học - Anh-T | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Lịch Sử - Thắm | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - Phương | Vật lí - Tú | Toán học - Tiến | Toán học - Thảo-T | Toán học - Trinh-T | Giáo dục kinh tế pháp luật - Lan-CD | Ngữ văn - Minh-V | Công nghệ NN - Nhung-CN | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - NhungT | Địa lí - Đỉnh | |
Tiết 3 | - | GD Thể chất - Vy | - | - | Giáo dục quốc phòng an ninh - Trị | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Lộc | Tin học - Vũ | - | - | Toán học - Mai | Tin học - Cảnh | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Lan-L | Hóa học - Hạnh-H | Toán học - Trinh-T | Ngoại ngữ - Vân | Lịch Sử - Thắm | Hóa học - Quân | Ngữ văn - Xuyên | Hóa học - Tuyết | Hóa học - Ly | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Hùng | Địa lí - Phượng-Đ | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Anh-T | Vật lí - Doanh-L | Vật lí - Đào-L | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Toán học - Đào-T | Toán học - Phượng-T | Toán học - Thúc | Giáo dục kinh tế pháp luật - Diễm-CD | Toán học - Tiến | Địa lí - Tươi | Công nghệ NN - Phượng-CN | Ngữ văn - Thoa | Toán học - Nhị | Toán học - Thư | Toán học - Tiếu | Toán học - Tiên | |
Tiết 4 | - | GD Thể chất - Vy | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Lộc | - | - | - | Toán học - Mai | Ngữ văn - Nương | Vật lí - Lan-L | Hóa học - Hạnh-H | Toán học - Trinh-T | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Vân | Công nghệ NN - Phượng-CN | Tin học - Hà | Ngữ văn - Xuyên | Hóa học - Tuyết | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - Nhựt | Ngoại ngữ - Xuyến | Lịch Sử - Thắm | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Anh-T | Vật lí - Doanh-L | Vật lí - Đào-L | Hóa học - Ly | Toán học - Đào-T | Toán học - Phượng-T | Toán học - Thúc | Ngữ văn - Minh-V | Hoạt động Trải nghiệm, hướng nghiệp - NhungT | Ngữ văn - Trinh-V | Giáo dục kinh tế pháp luật - Lan-CD | Ngữ văn - Thoa | Toán học - Nhị | Toán học - Thư | Toán học - Tiếu | Toán học - Tiên | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh hoạt lớp - Mai | Sinh hoạt lớp - Tuyết | Sinh hoạt lớp - Lan-L | Sinh hoạt lớp - Hạnh-H | Sinh hoạt lớp - Trinh-T | Sinh hoạt lớp - Vân | Sinh hoạt lớp - Phượng-CN | Sinh hoạt lớp - Hà | Sinh hoạt lớp - Đào-T | Sinh hoạt lớp - Nhựt | Sinh hoạt lớp - Doanh-L | Sinh hoạt lớp - Xuyến | Sinh hoạt lớp - Nương | Sinh hoạt lớp - AnhQ-V | Sinh hoạt lớp - Anh-T | Sinh hoạt lớp - Xuyên | Sinh hoạt lớp - Đào-L | Sinh hoạt lớp - Ly | Sinh hoạt lớp - NhungT | Sinh hoạt lớp - Diễm-CD | Sinh hoạt lớp - Thúc | Sinh hoạt lớp - Minh-V | Sinh hoạt lớp - Tiến | Sinh hoạt lớp - Trinh-V | Sinh hoạt lớp - Lan-CD | Sinh hoạt lớp - Thoa | Sinh hoạt lớp - Nhị | Sinh hoạt lớp - Thư | Sinh hoạt lớp - Tiếu | Sinh hoạt lớp - Giang | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |