Trường :
THPT THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
TKB có tác dụng từ: 26/12/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Sinh hoạt lớp
Thứ | Buổi | Tiết | Nương | Phượng-T | Giang | NhungH | Hạnh-H | Nhựt | Trinh-V | Nữ | Xuyến | Thúc | Thoa | Trinh-T | Tiến | Hùng | Mai | Lan-L | Loan-H | Thảo-L | Trân | AnhQ-V | Vân | Văn | Minh-V | Tiếu | Doanh-L | Quân | Phượng-CN | Nhị | Thảo-T | Ly | Lan-CD | Thư | Đầy | Tuyết | Anh-T | Tuyền-CN | Dũng-A | Đào-T | Xuyên | Hà | Đào-L | NhungT | Tú | Nhung-CN | Diễm-CD |
Thứ hai | S | Tiết 1 | 11A13 - Chào cờ | - | 12A15 - Chào cờ | - | 11A4 - Chào cờ | 11A10 - Chào cờ | 12A9 - Chào cờ | - | 11A12 - Chào cờ | 12A6 - Chào cờ | 12A11 - Chào cờ | 11A5 - Chào cờ | 12A8 - Chào cờ | - | 11A1 - Chào cờ | 11A3 - Chào cờ | - | - | - | 11A14 - Chào cờ | 11A6 - Chào cờ | - | 12A7 - Chào cờ | 12A14 - Chào cờ | 11A11 - Chào cờ | - | 11A7 - Chào cờ | 12A12 - Chào cờ | - | 12A3 - Chào cờ | 12A10 - Chào cờ | 12A13 - Chào cờ | - | 11A2 - Chào cờ | 11A15 - Chào cờ | - | - | 11A9 - Chào cờ | 12A1 - Chào cờ | 11A8 - Chào cờ | 12A2 - Chào cờ | 12A4 - Chào cờ | - | - | 12A5 - Chào cờ |
Tiết 2 | 11A13 - Ngữ văn | - | 12A15 - Công nghệ NN | - | 11A9 - Hóa học | 11A4 - Ngoại ngữ | 12A9 - Ngữ văn | - | 12A2 - Ngoại ngữ | 11A8 - Toán học | 12A11 - Ngữ văn | 11A5 - TrN3 | 12A8 - Toán học | - | 11A1 - Toán học | 11A10 - Vật lí | - | - | - | 11A14 - Ngữ văn | - | - | 12A7 - Ngữ văn | 12A14 - Toán học | 11A11 - Vật lí | - | 11A7 - Công nghệ NN | 12A12 - Toán học | - | 12A3 - Hóa học | 12A10 - GD Kinh tế Pháp luật | 12A13 - Toán học | - | 11A2 - Hóa học | 11A15 - Toán học | - | - | 11A6 - Toán học | 12A1 - Ngữ văn | 11A12 - Tin học | 12A5 - Vật lí | 12A4 - Vật lí | - | - | 12A6 - GD Kinh tế Pháp luật | ||
Tiết 3 | 11A13 - Ngữ văn | - | - | - | 11A4 - Hóa học | - | 11A3 - Ngữ văn | - | - | - | 12A11 - Ngữ văn | - | 12A8 - Toán học | - | 11A1 - Toán học | 11A10 - Vật lí | - | - | - | 11A14 - Ngữ văn | 12A4 - Ngoại ngữ | - | 12A5 - Ngữ văn | 12A14 - Toán học | 11A11 - Vật lí | 11A8 - Hóa học | 11A5 - Công nghệ NN | 12A12 - Toán học | - | - | 11A12 - GD Kinh tế Pháp luật | 12A13 - Toán học | - | 11A2 - Hóa học | 11A15 - Toán học | - | - | 11A6 - Toán học | 12A1 - Ngữ văn | - | - | 11A9 - Vật lí | 12A7 - Vật lí | 12A3 - Công nghệ NN | 12A6 - GD Kinh tế Pháp luật | ||
Tiết 4 | 11A13 - GD địa phương | - | - | 11A15 - TrN3 | 12A2 - Hóa học | 12A8 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngữ văn | - | - | 11A11 - Toán học | - | - | - | - | - | 11A4 - Vật lí | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A1 - Vật lí | 11A5 - Hóa học | 11A6 - Công nghệ NN | - | 12A9 - Toán học | 11A1 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | 11A9 - Toán học | - | - | 11A8 - Vật lí | 11A2 - Vật lí | 12A7 - Vật lí | 12A3 - Công nghệ NN | 12A5 - GD địa phương | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | 11A6 - Hóa học | 12A8 - Ngoại ngữ | 11A3 - GD địa phương | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A4 - Vật lí | - | - | - | 11A1 - GD địa phương | - | 12A4 - Hóa học | 11A12 - GD địa phương | - | 12A1 - Vật lí | 11A5 - Hóa học | - | - | 12A9 - Toán học | 12A3 - TrN3 | 12A11 - GD Kinh tế Pháp luật | - | - | - | - | - | - | 11A9 - Toán học | 11A10 - GD địa phương | - | 12A2 - Vật lí | 11A2 - Vật lí | 12A6 - Vật lí | 12A13 - Công nghệ NN | 12A7 - GD địa phương | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A9 - Ngữ văn | - | 10A1 - Toán học | - | - | - | - | 10A12 - TrN3 | 10A3 - Công nghệ CN | - | - | - | - | 10A8 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A2 - Ngữ văn | 10A6 - Hóa học | - | 10A4 - TrN3 | 10A15 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | 10A10 - Công nghệ NN | 10A3 - TrN3 | - | - | - | 10A2 - Ngoại ngữ | - | - | 10A9 - Ngữ văn | - | 10A1 - Toán học | - | - | - | - | - | 10A12 - Công nghệ CN | - | - | - | - | 10A8 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A5 - Hóa học | - | 10A4 - Công nghệ CN | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | 10A14 - Toán học | 10A8 - Công nghệ NN | 10A3 - Vật lí | - | - | - | 10A6 - Ngoại ngữ | - | - | 10A10 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | 10A1 - Vật lí | 10A11 - Công nghệ CN | - | - | 10A9 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | 10A13 - Toán học | - | - | - | 10A12 - Ngữ văn | - | - | 10A15 - TrN3 | 10A5 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | 10A14 - Toán học | - | 10A3 - Vật lí | - | - | - | 10A6 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | 10A15 - Vật lí | - | - | 10A8 - Hóa học | 10A9 - Vật lí | 10A11 - Công nghệ CN | - | - | 10A1 - Hóa học | - | - | - | 10A10 - Hóa học | - | - | 10A13 - Toán học | - | - | - | 10A12 - Ngữ văn | - | - | - | 10A5 - Ngoại ngữ | - | - | 12A7 - Tin học | - | - | 10A2 - Vật lí | 10A7 - Công nghệ NN | - | ||
Tiết 5 | - | 10A14 - Chào cờ | - | 10A3 - Chào cờ | - | - | - | 10A6 - Chào cờ | - | - | - | - | - | 10A15 - Chào cờ | - | - | 10A8 - Chào cờ | 10A9 - Chào cờ | 10A11 - Chào cờ | - | - | 10A1 - Chào cờ | - | - | - | 10A10 - Chào cờ | - | - | 10A13 - Chào cờ | - | - | - | 10A12 - Chào cờ | - | - | 10A4 - Chào cờ | 10A5 - Chào cờ | - | - | 12A7 - Tin học | - | - | 10A2 - Chào cờ | 10A7 - Chào cờ | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | - | 12A5 - Toán học | - | - | - | - | 11A15 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | 11A1 - Vật lí | 12A7 - Toán học | - | - | - | 11A13 - Công nghệ CN | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A12 - Toán học | - | - | - | - | - | - | 12A2 - Toán học | - | - | 11A9 - TrN3 | 11A10 - Ngữ văn | - | 11A8 - Vật lí | 12A14 - TrN3 | - | 12A4 - Công nghệ NN | 12A8 - GD Kinh tế Pháp luật |
Tiết 2 | - | 12A5 - Toán học | 12A14 - Công nghệ NN | - | - | - | 11A15 - Ngữ văn | - | - | - | - | 11A5 - Toán học | - | - | 12A7 - Toán học | - | - | - | 11A1 - Công nghệ CN | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A12 - Toán học | - | - | - | - | - | - | 12A2 - Toán học | - | - | - | 11A10 - Ngữ văn | - | 11A8 - Vật lí | 11A2 - Vật lí | - | 12A4 - Công nghệ NN | 12A8 - GD Kinh tế Pháp luật | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | 11A10 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | 11A5 - Toán học | - | 11A15 - Vật lí | - | - | 12A1 - Hóa học | - | - | 12A2 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A14 - GD Kinh tế Pháp luật | - | - | - | - | 11A3 - Công nghệ CN | - | 11A9 - Toán học | 11A11 - Ngữ văn | - | - | 12A4 - Vật lí | - | 12A13 - Công nghệ NN | 12A7 - GD Kinh tế Pháp luật | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | 11A10 - Ngoại ngữ | 12A9 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | 11A15 - Vật lí | 11A2 - Toán học | - | - | - | - | 12A2 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | 11A3 - Toán học | - | - | 11A13 - GD Kinh tế Pháp luật | - | - | - | 11A4 - Toán học | - | - | 12A4 - Toán học | 11A11 - Ngữ văn | - | 12A5 - Vật lí | 12A8 - TrN3 | - | - | 12A7 - GD Kinh tế Pháp luật | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | 11A8 - TrN3 | 12A9 - Ngữ văn | - | - | - | - | 11A10 - Toán học | - | - | 11A2 - Toán học | - | - | - | - | 11A1 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | 11A3 - Toán học | - | - | 12A11 - GD Kinh tế Pháp luật | - | - | - | 11A4 - Toán học | 11A14 - Công nghệ CN | - | 12A4 - Toán học | 11A11 - GD địa phương | - | 12A5 - Vật lí | - | - | - | 12A8 - GD địa phương | ||
C | Tiết 1 | - | 10A5 - Toán học | - | 10A4 - Vật lí | - | - | - | 10A14 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - Hóa học | - | - | - | - | 10A9 - Hóa học | - | - | - | 10A2 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A11 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | 10A5 - Toán học | - | 10A4 - Vật lí | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - Hóa học | - | - | - | - | 10A9 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A3 - GD địa phương | - | - | - | - | - | 10A1 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | 10A10 - Vật lí | - | - | - | 10A2 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | 10A12 - Toán học | - | - | - | 10A7 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A11 - GD địa phương | 10A4 - Toán học | - | - | - | 10A14 - Công nghệ CN | 10A1 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | 10A2 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | 10A12 - Toán học | - | - | - | 10A7 - Hóa học | - | - | - | - | 10A4 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A6 - Toán học | - | - | - | 10A1 - Công nghệ CN | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A10 - GD địa phương | 10A6 - Toán học | - | - | - | 10A1 - Công nghệ CN | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | 12A13 - Ngữ văn | 12A5 - Toán học | - | - | - | - | 11A3 - Ngữ văn | - | 11A12 - Ngoại ngữ | 11A11 - Toán học | - | 12A10 - Toán học | - | - | 11A2 - Toán học | 11A10 - Vật lí | - | - | - | - | 11A1 - TrN3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A14 - GD Kinh tế Pháp luật | - | - | - | 11A4 - Toán học | - | - | - | 12A1 - Ngữ văn | 11A13 - Tin học | - | - | 12A7 - Vật lí | - | - |
Tiết 2 | 12A13 - Ngữ văn | 12A5 - Toán học | - | - | - | - | 11A15 - Ngữ văn | - | 11A12 - Ngoại ngữ | 11A11 - Toán học | - | 12A10 - Toán học | - | - | 11A2 - Toán học | 11A3 - Vật lí | - | - | - | - | 11A6 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | 11A5 - Hóa học | 12A11 - Công nghệ NN | - | - | 12A2 - TrN3 | 12A9 - GD Kinh tế Pháp luật | - | - | - | 11A4 - Toán học | - | - | - | 12A1 - Ngữ văn | 11A14 - Tin học | - | - | 12A6 - Vật lí | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | 11A15 - Ngữ văn | - | 11A12 - TrN3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A10 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | 11A6 - Công nghệ NN | - | - | 11A1 - Hóa học | 12A9 - GD Kinh tế Pháp luật | - | - | - | - | - | - | - | 11A10 - Ngữ văn | - | - | - | 12A6 - Vật lí | - | 12A2 - GD địa phương | ||
Tiết 4 | 11A13 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A6 - Toán học | - | 11A10 - Toán học | - | 11A1 - Vật lí | - | 11A4 - Vật lí | - | - | - | - | 12A4 - Ngoại ngữ | - | 11A12 - Ngữ văn | - | - | 11A8 - Hóa học | 12A12 - Công nghệ NN | - | - | - | 12A9 - GD địa phương | - | - | - | 12A2 - Toán học | - | - | - | 11A9 - Ngữ văn | 11A11 - Tin học | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | 11A13 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | 11A15 - GD địa phương | - | 12A14 - Ngoại ngữ | 12A6 - Toán học | - | 11A10 - Toán học | - | 11A1 - Vật lí | - | 11A2 - TrN3 | - | - | - | - | 12A4 - Ngoại ngữ | - | 11A12 - Ngữ văn | - | - | 11A8 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A2 - Toán học | - | - | - | 11A9 - GD địa phương | 11A11 - Tin học | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | 10A9 - Công nghệ NN | - | - | - | - | - | - | - | 10A15 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A7 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | 10A6 - Toán học | 10A11 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A2 - Vật lí | - | - | |
Tiết 2 | - | - | 10A8 - Công nghệ NN | - | - | - | - | - | - | - | 10A15 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A7 - Toán học | - | 10A2 - Hóa học | - | - | - | - | - | 10A6 - Toán học | 10A11 - GD địa phương | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A9 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A8 - Toán học | - | 10A2 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | 10A12 - GD địa phương | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A5 - TrN3 | - | 10A11 - GD Kinh tế Pháp luật | ||
Tiết 4 | - | 10A5 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A8 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | 10A4 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A14 - TrN3 | - | - | ||
Tiết 5 | - | 10A5 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A9 - GD địa phương | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A12 - GD Kinh tế Pháp luật | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | - | - | - | - | 11A6 - Hóa học | - | - | - | 11A7 - Ngoại ngữ | 11A8 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12A2 - Ngữ văn | 12A10 - Ngoại ngữ | - | 12A5 - Ngữ văn | - | 12A8 - Vật lí | - | - | 11A12 - Toán học | 12A9 - Toán học | - | - | - | - | 11A10 - Hóa học | - | 11A3 - Công nghệ CN | - | 12A4 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | 11A2 - Ngữ văn | - | - | - | 11A6 - Hóa học | - | - | - | 11A7 - Ngoại ngữ | 11A8 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A1 - Công nghệ CN | 12A2 - Ngữ văn | 12A10 - Ngoại ngữ | - | 12A7 - Ngữ văn | - | 12A8 - Vật lí | - | 11A5 - Công nghệ NN | 11A12 - Toán học | 12A9 - Toán học | - | - | - | - | 11A10 - Hóa học | - | 11A14 - Công nghệ CN | - | 12A4 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | 11A2 - Ngữ văn | - | - | - | 11A4 - TrN3 | 12A8 - Ngoại ngữ | - | - | 12A2 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A13 - Công nghệ CN | 11A1 - Ngữ văn | 11A6 - TrN3 | - | 12A7 - Ngữ văn | - | - | - | - | - | - | 11A11 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A8 - Tin học | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | 11A2 - GD địa phương | - | - | - | 11A9 - Hóa học | 11A10 - Ngoại ngữ | - | - | 12A14 - Ngoại ngữ | 12A6 - TrN3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A1 - Ngữ văn | 11A8 - Ngoại ngữ | - | 11A12 - Ngữ văn | - | 12A9 - Vật lí | - | 12A10 - Công nghệ NN | 11A3 - Toán học | - | 11A11 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A14 - Tin học | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | 11A9 - Hóa học | 11A10 - TrN3 | - | - | 12A14 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A14 - GD địa phương | 11A8 - Ngoại ngữ | - | 11A12 - Ngữ văn | - | 11A11 - Vật lí | - | 12A10 - Công nghệ NN | 11A3 - Toán học | - | 12A3 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A15 - Ngữ văn | - | 10A1 - Toán học | - | - | - | - | - | 10A12 - Công nghệ CN | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A2 - Toán học | - | - | - | 10A11 - Ngữ văn | 10A5 - Hóa học | - | 10A14 - Công nghệ CN | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A15 - GD địa phương | - | 10A1 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A2 - Toán học | - | - | - | - | 10A5 - Hóa học | - | 10A14 - Công nghệ CN | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A12 - GD Kinh tế Pháp luật | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A10 - Ngữ văn | - | 10A12 - Toán học | - | - | - | - | - | 10A3 - Công nghệ CN | - | - | - | - | 10A7 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | 10A4 - Toán học | 10A2 - Ngữ văn | - | - | - | 10A11 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | 10A6 - Công nghệ NN | 12A4 - GD địa phương | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | 10A14 - Ngoại ngữ | - | - | 10A10 - Ngữ văn | - | 10A12 - Toán học | - | - | - | - | 10A1 - TrN3 | - | - | - | - | - | 10A7 - Toán học | - | - | - | - | - | - | - | 10A4 - Toán học | 10A2 - Ngữ văn | 10A6 - Hóa học | - | - | 10A11 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | 10A14 - Ngoại ngữ | - | - | 10A10 - GD địa phương | - | - | - | - | - | - | 10A8 - TrN3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A2 - GD địa phương | 10A6 - Hóa học | - | - | 10A1 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | 10A5 - Công nghệ NN | 10A11 - GD Kinh tế Pháp luật | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | 12A13 - Ngữ văn | - | - | - | 12A2 - Hóa học | 11A4 - Ngoại ngữ | - | - | 11A7 - Ngoại ngữ | - | - | 12A10 - Toán học | - | - | 12A7 - Toán học | 11A3 - Vật lí | - | 12A3 - Vật lí | - | - | 11A6 - Ngoại ngữ | 12A4 - Hóa học | 12A5 - Ngữ văn | - | 12A8 - Vật lí | - | 12A11 - Công nghệ NN | - | - | 11A1 - Hóa học | 11A13 - GD Kinh tế Pháp luật | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11A9 - Vật lí | - | - | 12A6 - GD địa phương |
Tiết 2 | 12A13 - Ngữ văn | - | 12A14 - Công nghệ NN | - | - | 11A4 - Ngoại ngữ | - | - | 12A2 - Ngoại ngữ | - | - | 12A10 - Toán học | 12A8 - Toán học | - | 12A7 - Toán học | 11A3 - Vật lí | - | 12A3 - Vật lí | - | - | 11A6 - Ngoại ngữ | 12A4 - Hóa học | 12A5 - Ngữ văn | - | 12A9 - Vật lí | - | 12A12 - Công nghệ NN | - | - | - | 11A12 - GD Kinh tế Pháp luật | - | - | - | - | - | - | - | 11A11 - Ngữ văn | 11A13 - Tin học | - | 11A9 - Vật lí | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | 11A4 - Hóa học | - | - | - | - | 12A6 - Toán học | 12A11 - Ngữ văn | 11A5 - Toán học | 12A8 - Toán học | - | 11A1 - Toán học | 11A7 - TrN3 | 12A1 - Hóa học | 10A9 - TrN3 | - | 11A14 - Ngữ văn | 11A8 - Ngoại ngữ | - | - | 12A14 - Toán học | 12A9 - Vật lí | - | - | 12A12 - Toán học | - | 11A11 - Hóa học | - | 12A13 - Toán học | - | 11A2 - Hóa học | 11A15 - Toán học | - | - | 11A6 - Toán học | 11A9 - Ngữ văn | 11A12 - Tin học | 12A2 - Vật lí | 12A10 - TrN3 | - | - | 12A5 - GD Kinh tế Pháp luật | ||
Tiết 4 | 11A2 - Ngữ văn | - | 12A15 - Công nghệ NN | - | 11A4 - Hóa học | 11A11 - TrN3 | 12A9 - Ngữ văn | - | 11A12 - Ngoại ngữ | 12A6 - Toán học | 12A11 - Ngữ văn | 11A5 - Toán học | - | - | 11A1 - Toán học | 11A3 - TrN3 | - | - | - | 11A14 - Ngữ văn | - | - | 12A7 - Ngữ văn | 12A14 - Toán học | 12A1 - Vật lí | - | 11A7 - Công nghệ NN | 12A12 - Toán học | - | 12A3 - Hóa học | 12A10 - GD Kinh tế Pháp luật | 12A13 - Toán học | - | 11A10 - Hóa học | 11A15 - Toán học | - | - | 11A6 - Toán học | 11A9 - Ngữ văn | 11A8 - Tin học | 12A2 - Vật lí | 12A4 - TrN3 | - | - | 12A5 - GD Kinh tế Pháp luật | ||
Tiết 5 | 11A13 - Sinh hoạt lớp | - | 12A15 - Sinh hoạt lớp | - | 11A4 - Sinh hoạt lớp | 11A10 - Sinh hoạt lớp | 12A9 - Sinh hoạt lớp | - | 11A12 - Sinh hoạt lớp | 12A6 - Sinh hoạt lớp | 12A11 - Sinh hoạt lớp | 11A5 - Sinh hoạt lớp | 12A8 - Sinh hoạt lớp | - | 11A1 - Sinh hoạt lớp | 11A3 - Sinh hoạt lớp | - | - | - | 11A14 - Sinh hoạt lớp | 11A6 - Sinh hoạt lớp | - | 12A7 - Sinh hoạt lớp | 12A14 - Sinh hoạt lớp | 11A11 - Sinh hoạt lớp | - | 11A7 - Sinh hoạt lớp | 12A12 - Sinh hoạt lớp | - | 12A3 - Sinh hoạt lớp | 12A10 - Sinh hoạt lớp | 12A13 - Sinh hoạt lớp | - | 11A2 - Sinh hoạt lớp | 11A15 - Sinh hoạt lớp | - | - | 11A9 - Sinh hoạt lớp | 12A1 - Sinh hoạt lớp | 11A8 - Sinh hoạt lớp | 12A2 - Sinh hoạt lớp | 12A4 - Sinh hoạt lớp | - | - | 12A5 - Sinh hoạt lớp | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | 10A10 - Vật lí | - | - | - | 10A7 - TrN3 | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A3 - Hóa học | 10A1 - Vật lí | 10A13 - TrN3 | - | - | 10A4 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | 10A2 - Toán học | - | - | - | 10A11 - Ngữ văn | - | - | - | 10A15 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | 10A5 - Công nghệ NN | - | |
Tiết 2 | - | - | 10A10 - Công nghệ NN | 10A3 - Vật lí | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A7 - Hóa học | 10A1 - Vật lí | 10A12 - Công nghệ CN | - | - | 10A4 - Hóa học | - | - | - | - | - | - | 10A2 - Toán học | - | - | - | 10A11 - Ngữ văn | - | - | - | 10A15 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | 10A6 - Công nghệ NN | - | ||
Tiết 3 | - | 10A14 - Toán học | 10A9 - Công nghệ NN | - | - | - | - | 10A6 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | 10A15 - Vật lí | - | - | 10A8 - Hóa học | - | 10A11 - Công nghệ CN | - | - | 10A1 - Hóa học | - | - | - | 10A10 - Hóa học | - | - | 10A13 - Toán học | - | - | - | 10A12 - Ngữ văn | - | - | 10A4 - Công nghệ CN | - | - | - | - | - | - | 10A2 - Vật lí | - | - | ||
Tiết 4 | - | 10A14 - Toán học | - | 10A4 - Vật lí | - | - | - | 10A6 - TrN3 | - | - | - | - | - | 10A15 - Vật lí | - | - | 10A8 - Hóa học | 10A9 - Vật lí | 10A11 - TrN3 | - | - | 10A1 - Hóa học | - | - | - | 10A10 - Hóa học | - | - | 10A13 - Toán học | - | - | - | 10A12 - Ngữ văn | - | - | - | 10A5 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | 10A2 - TrN3 | 10A7 - Công nghệ NN | - | ||
Tiết 5 | - | 10A14 - Sinh hoạt lớp | - | 10A3 - Sinh hoạt lớp | - | - | - | 10A6 - Sinh hoạt lớp | - | - | - | - | - | 10A15 - Sinh hoạt lớp | - | - | 10A8 - Sinh hoạt lớp | 10A9 - Sinh hoạt lớp | 10A11 - Sinh hoạt lớp | - | - | 10A1 - Sinh hoạt lớp | - | - | - | 10A10 - Sinh hoạt lớp | - | - | 10A13 - Sinh hoạt lớp | - | - | - | 10A12 - Sinh hoạt lớp | - | - | 10A4 - Sinh hoạt lớp | 10A5 - Sinh hoạt lớp | - | - | - | - | - | 10A2 - Sinh hoạt lớp | 10A7 - Sinh hoạt lớp | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |