Trường :
THPT THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
TKB có tác dụng từ: 25/11/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | 10A11 | 10A12 | 10A13 | 10A14 | 10A15 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | 11A11 | 11A12 | 11A13 | 11A14 | 11A15 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 | 12A12 | 12A13 | 12A14 | 12A15 |
Thứ hai | Tiết 1 | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Nữ | Hóa học - Loan-H | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Ngữ văn - Diễm-V | Sinh học - Hạnh-S | Ngữ văn - Phương | TrN3 - Thảo-L | Công nghệ NN - Giang | Sinh học - Loan-S | Toán học - Tiên | Lịch Sử - Bình | TrN3 - Trân | - | Ngữ văn - Thoa | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | TrN3 - Thảo-L | Hóa học - Quân | Hóa học - Loan-H | Hóa học - Văn | Ngữ văn - Diễm-V | Sinh học - Hạnh-S | Sinh học - Loan-S | Công nghệ NN - Giang | Ngữ văn - Thoa | Vật lí - NhungH | Toán học - Tiên | Công nghệ CN - Trân | Lịch Sử - Doanh-S | Lịch Sử - Bình | TrN3 - Tuyền-CN | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Hoàng | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | |
Tiết 3 | Hóa học - Văn | Lịch Sử - Bình | TrN3 - NhungH | Ngữ văn - Diễm-V | Ngoại ngữ - Dũng-A | Ngoại ngữ - Nữ | Sinh học - Loan-S | Ngữ văn - Phương | Lịch Sử - Doanh-S | Công nghệ NN - Giang | Công nghệ CN - Trân | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Thảo-T | Toán học - Phượng-T | GD Kinh tế Pháp luật - Thảo-CD | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | - | - | - | Tin học - Vũ | - | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Hoàng | GD địa phương - Lan-CD | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | GD Thể chất - Diệu | |
Tiết 4 | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Vật lí - Tú | Vật lí - NhungH | Ngữ văn - Diễm-V | Ngoại ngữ - Dũng-A | Ngoại ngữ - Nữ | Công nghệ NN - Nhung-CN | Hóa học - Loan-H | Vật lí - Thảo-L | Hóa học - Quân | Công nghệ CN - Trân | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Thảo-T | Toán học - Phượng-T | Vật lí - Hùng | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | Tin học - Vũ | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | - | - | - | GD địa phương - Lan-CD | - | - | GD địa phương - Thảo-CD | - | - | |
Tiết 5 | Chào cờ - Văn | Chào cờ - Tú | Chào cờ - NhungH | Chào cờ - Tuyền-CN | Chào cờ - Dũng-A | Chào cờ - Nữ | Chào cờ - Nhung-CN | Chào cờ - Loan-H | Chào cờ - Thảo-L | Chào cờ - Quân | Chào cờ - Trân | Chào cờ - Đầy | Chào cờ - Thảo-T | Chào cờ - Phượng-T | Chào cờ - Hùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | GD địa phương - Lan-CD | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Toán học - Tiến | Toán học - Thảo-T | Ngoại ngữ - Dao | TrN3 - Tuyền-CN | Toán học - Phượng-T | Hóa học - Tuyết | Toán học - Tiếu | Sinh học - Loan-S | Toán học - Trang | Lịch Sử - Bình | Toán học - Tiên | Công nghệ CN - Trân | Ngữ văn - Diễm-V | Ngoại ngữ - Nữ | Mỹ thuật - Dũng MT | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán học - Tiến | Toán học - Thảo-T | Ngữ văn - Anh-V | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Toán học - Phượng-T | Hóa học - Tuyết | Toán học - Tiếu | Sinh học - Loan-S | Toán học - Trang | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Tiên | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Diễm-V | Ngoại ngữ - Nữ | Mỹ thuật - Dũng MT | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | Tin học - Hà | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | GD Thể chất - Vy | - | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Anh-V | Công nghệ CN - Lâm | Công nghệ CN - Trân | Ngoại ngữ - Thu | Hóa học - Tuyết | Ngữ văn - Diễm-V | Ngữ văn - Phương | Lịch Sử - Bình | Sinh học - Loan-S | Ngoại ngữ - Dao | Ngoại ngữ - Dũng-A | Toán học - Tiến | Lịch Sử - Doanh-S | TrN3 - Tú | Mỹ thuật - Dũng MT | - | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | Tin học - Vũ | - | - | - | Tin học - Ngân | GD Thể chất - Minh-TD | Tin học - Hà | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | GD Thể chất - Vy | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ - Dũng-A | TrN3 - Tú | Lịch Sử - Doanh-S | Lịch Sử - Bình | Hóa học - Tuyết | Ngữ văn - Diễm-V | Ngữ văn - Phương | Toán học - Tiếu | Ngoại ngữ - Thu | Sinh học - Loan-S | Địa lí - Đỉnh | Toán học - Tiến | Công nghệ CN - Lâm | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Toán học - Trang | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | Tin học - Vũ | GD Thể chất - Minh-TD | - | - | Tin học - Ngân | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | GD Thể chất - Vy | - | - | GD địa phương - Thảo-CD | |
Tiết 5 | - | - | GD địa phương - Anh-V | GD địa phương - Diễm-V | TrN3 - Tú | Sinh học - Hạnh-S | Lịch Sử - Doanh-S | Toán học - Tiếu | Ngoại ngữ - Thu | Sinh học - Loan-S | - | Địa lí - Đỉnh | Công nghệ CN - Lâm | GD Kinh tế Pháp luật - Thảo-CD | Toán học - Trang | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | GD Thể chất - Vy | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | Ngoại ngữ - Dũng-A | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Trang | Hóa học - Văn | Toán học - Phượng-T | Toán học - Thư | Toán học - Tiếu | Sinh học - Loan-S | Ngoại ngữ - Thu | Ngoại ngữ - Dao | Lịch Sử - Doanh-S | Lịch Sử - Bình | Địa lí - Đỉnh | Ngữ văn - Diễm-V | GD Kinh tế Pháp luật - Thảo-CD | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngoại ngữ - Dũng-A | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Trang | Hóa học - Văn | Toán học - Phượng-T | Toán học - Thư | Toán học - Tiếu | Ngoại ngữ - Dao | Sinh học - Loan-S | Lịch Sử - Bình | GD Kinh tế Pháp luật - Diễm-CD | Công nghệ CN - Trân | GD Kinh tế Pháp luật - Thảo-CD | Ngữ văn - Diễm-V | Lịch Sử - Doanh-S | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Lộc | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Vy | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Hoàng | - | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Anh-V | Hóa học - Quân | Công nghệ CN - Trân | Lịch Sử - Bình | Lịch Sử - Doanh-S | Ngữ văn - Diễm-V | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Tiếu | Sinh học - Loan-S | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Dũng-A | GD Kinh tế Pháp luật - Diễm-CD | Ngoại ngữ - Dao | Địa lí - Đỉnh | Toán học - Trang | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | GD Thể chất - Sùng | GD Thể chất - Minh-TD | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | - | GD Thể chất - Lộc | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Vy | Tin học - Cảnh | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Hoàng | - | GD địa phương - Thảo-CD | - | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Anh-V | Hóa học - Quân | Lịch Sử - Doanh-S | Toán học - Thư | Sinh học - Loan-S | Lịch Sử - Bình | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Tiếu | Hóa học - Văn | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Dũng-A | GD địa phương - Đầy | GD địa phương - Diễm-V | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Toán học - Trang | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | GD Thể chất - Minh-TD | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | GD Thể chất - Lộc | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Hoàng | Tin học - Cảnh | GD Thể chất - Vy | - | GD địa phương - Thảo-CD | - | - | - | |
Tiết 5 | GD địa phương - Anh-V | Công nghệ CN - Lâm | - | Toán học - Thư | Sinh học - Loan-S | GD địa phương - Diễm-V | Lịch Sử - Doanh-S | - | Hóa học - Văn | GD địa phương - Thoa | GD địa phương - Đầy | - | - | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Ngoại ngữ - Dũng-A | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | GD Thể chất - Lộc | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Vy | - | - | - | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Toán học - Tiến | Ngữ văn - Đầy | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Thư | Công nghệ NN - Nhung-CN | Lịch Sử - Bình | Hóa học - Loan-H | Công nghệ NN - Giang | Toán học - Trang | Ngữ văn - Thoa | Địa lí - Đỉnh | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Diễm-V | Ngoại ngữ - Nữ | Lịch Sử - Doanh-S | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán học - Tiến | Lịch Sử - Bình | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Thư | Lịch Sử - Doanh-S | Công nghệ NN - Nhung-CN | TrN3 - Nữ | Ngữ văn - Phương | Toán học - Trang | Công nghệ NN - Giang | GD Kinh tế Pháp luật - Diễm-CD | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Diễm-V | Địa lí - Đỉnh | Ngữ văn - Thoa | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | GD Quốc phòng An ninh - Trị | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | GD Thể chất - Lộc | - | - | Tin học - Cảnh | - | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | |
Tiết 3 | Lịch Sử - Doanh-S | Toán học - Thảo-T | Hóa học - Loan-H | Vật lí - NhungH | Ngữ văn - Diễm-V | Toán học - Thư | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Phương | Công nghệ NN - Giang | Toán học - Trang | Ngữ văn - Đầy | GD Kinh tế Pháp luật - Diễm-CD | GD Kinh tế Pháp luật - Thảo-CD | Lịch Sử - Bình | Ngữ văn - Thoa | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | GD Thể chất - Lộc | GD Quốc phòng An ninh - Hoàng | - | Tin học - Cảnh | - | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | |
Tiết 4 | Vật lí - Thảo-L | Toán học - Thảo-T | Ngữ văn - Anh-V | Vật lí - NhungH | GD địa phương - Diễm-V | Toán học - Thư | GD địa phương - Phương | Lịch Sử - Bình | Lịch Sử - Doanh-S | Toán học - Trang | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Tiến | Ngoại ngữ - Dao | GD Kinh tế Pháp luật - Thảo-CD | GD địa phương - Thoa | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Hoàng | - | Tin học - Ngân | GD Thể chất - Lộc | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | Vật lí - Thảo-L | GD địa phương - Đầy | Ngữ văn - Anh-V | - | - | - | - | GD địa phương - Phương | GD địa phương - Thoa | Vật lí - NhungH | Lịch Sử - Doanh-S | Toán học - Tiến | Ngoại ngữ - Dao | GD địa phương - Diễm-V | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | GD địa phương - Diễm-CD | - | Tin học - Ngân | GD Thể chất - Lộc | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Vật lí - Thảo-L | Ngoại ngữ - Nữ | Vật lí - NhungH | Ngoại ngữ - Thu | Sinh học - Loan-S | Công nghệ NN - Nhung-CN | Hóa học - Loan-H | Ngoại ngữ - Dao | Hóa học - Văn | Toán học - Trang | Ngữ văn - Đầy | Địa lí - Đỉnh | Công nghệ CN - Lâm | Ngữ văn - Diễm-V | Ngoại ngữ - Dũng-A | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Hóa học - Văn | Ngoại ngữ - Nữ | Vật lí - NhungH | Ngoại ngữ - Thu | Công nghệ NN - Nhung-CN | Hóa học - Tuyết | Hóa học - Loan-H | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Thoa | Toán học - Trang | Ngữ văn - Đầy | TrN3 - Thảo-L | Địa lí - Đỉnh | Ngữ văn - Diễm-V | Ngoại ngữ - Dũng-A | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Hóa học - Văn | Vật lí - Tú | Toán học - Trang | Ngữ văn - Diễm-V | Hóa học - Tuyết | Ngoại ngữ - Nữ | Sinh học - Loan-S | Hóa học - Loan-H | Ngữ văn - Thoa | Hóa học - Quân | Công nghệ CN - Trân | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Thảo-T | Toán học - Phượng-T | Vật lí - Hùng | GD Thể chất - Sùng | GD Thể chất - Diệu | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Vật lí - Tú | Toán học - Trang | Vật lí - NhungH | Ngoại ngữ - Dũng-A | TrN3 - Nữ | Công nghệ NN - Nhung-CN | Hóa học - Loan-H | Vật lí - Thảo-L | Hóa học - Quân | TrN3 - Trân | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Thảo-T | Toán học - Phượng-T | Vật lí - Hùng | GD Thể chất - Sùng | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | Sinh hoạt lớp - Văn | Sinh hoạt lớp - Tú | Sinh hoạt lớp - NhungH | Sinh hoạt lớp - Tuyền-CN | Sinh hoạt lớp - Dũng-A | Sinh hoạt lớp - Nữ | Sinh hoạt lớp - Nhung-CN | Sinh hoạt lớp - Loan-H | Sinh hoạt lớp - Thảo-L | Sinh hoạt lớp - Quân | Sinh hoạt lớp - Trân | Sinh hoạt lớp - Đầy | Sinh hoạt lớp - Thảo-T | Sinh hoạt lớp - Phượng-T | Sinh hoạt lớp - Hùng | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |