Trường :
THPT THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
TKB có tác dụng từ: 25/11/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Ngoại ngữ
Thứ | Buổi | Tiết | Huệ | Nhựt | Nữ | Xuyến | Vân | Tuyền-A | Thu | Dũng-A | Dao | Sơn |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - | 11A10 - Chào cờ | - | 11A12 - Chào cờ | 11A6 - Chào cờ | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | 11A11 - TrN3 | - | 12A2 - Ngoại ngữ | 11A6 - TrN3 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | 11A5 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | 11A2 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | 11A5 - Ngoại ngữ | 11A4 - Ngoại ngữ | - | - | - | 11A13 - Ngoại ngữ | - | - | - | 12A15 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | 11A1 - Ngoại ngữ | 11A8 - TrN3 | - | - | - | 11A13 - Ngoại ngữ | - | - | - | 12A15 - Ngoại ngữ | ||
C | Tiết 1 | - | - | 10A2 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | 10A6 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | 10A5 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | 10A6 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | 10A5 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | 10A6 - Chào cờ | - | - | - | - | 10A5 - Chào cờ | - | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | 12A9 - TrN3 | 12A8 - Ngoại ngữ | - | 11A7 - Ngoại ngữ | 11A6 - Ngoại ngữ | 11A15 - Ngoại ngữ | 12A1 - Ngoại ngữ | - | 12A6 - Ngoại ngữ | - |
Tiết 2 | 11A11 - Ngoại ngữ | 12A8 - Ngoại ngữ | - | 12A14 - Ngoại ngữ | 11A6 - Ngoại ngữ | 11A15 - Ngoại ngữ | 12A1 - Ngoại ngữ | - | 12A6 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | 11A11 - Ngoại ngữ | 11A10 - Ngoại ngữ | - | 11A12 - Ngoại ngữ | 12A4 - Ngoại ngữ | 11A13 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | 12A9 - Ngoại ngữ | 11A10 - Ngoại ngữ | - | 11A12 - Ngoại ngữ | 12A4 - Ngoại ngữ | 11A9 - Ngoại ngữ | 12A12 - TrN3 | - | - | - | ||
Tiết 5 | 11A5 - Ngoại ngữ | - | - | 12A2 - Ngoại ngữ | 11A1 - TrN3 | 11A9 - Ngoại ngữ | 12A1 - TrN3 | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | 10A14 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | 10A3 - Ngoại ngữ | - | |
Tiết 2 | - | - | 10A14 - Ngoại ngữ | - | - | - | 10A12 - Ngoại ngữ | - | 10A10 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | 10A4 - Ngoại ngữ | 10A11 - Ngoại ngữ | 10A10 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | 10A9 - Ngoại ngữ | 10A1 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | 10A9 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | 12A7 - TrN3 | - | - | - | - | 12A13 - Ngoại ngữ | - | - | 12A6 - Ngoại ngữ | 12A5 - Ngoại ngữ |
Tiết 2 | 11A11 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | 11A15 - Ngoại ngữ | - | - | 12A11 - Ngoại ngữ | 12A5 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 12A9 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | 12A3 - Ngoại ngữ | - | - | - | 11A3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | 12A9 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | 11A2 - Ngoại ngữ | - | - | - | 11A14 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | 12A7 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | 11A2 - Ngoại ngữ | - | - | - | 12A15 - Ngoại ngữ | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | 10A9 - Ngoại ngữ | 10A1 - Ngoại ngữ | 10A10 - Ngoại ngữ | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | 10A1 - Ngoại ngữ | 10A8 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | 10A7 - Ngoại ngữ | 10A11 - Ngoại ngữ | 10A13 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | 10A7 - Ngoại ngữ | 10A11 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | 10A15 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | 11A1 - Ngoại ngữ | 11A10 - Ngoại ngữ | - | - | 11A8 - Ngoại ngữ | 12A13 - Ngoại ngữ | - | - | - | - |
Tiết 2 | 11A1 - Ngoại ngữ | 11A10 - TrN3 | - | 11A12 - TrN3 | 11A8 - Ngoại ngữ | 12A13 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | 11A4 - Ngoại ngữ | - | - | 12A4 - Ngoại ngữ | 11A9 - Ngoại ngữ | 12A12 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 4 | 12A7 - Ngoại ngữ | 11A4 - Ngoại ngữ | - | 12A14 - Ngoại ngữ | 12A10 - Ngoại ngữ | 12A3 - Ngoại ngữ | 12A1 - Ngoại ngữ | - | - | 11A14 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | 12A7 - Ngoại ngữ | - | - | 12A14 - Ngoại ngữ | - | 12A3 - Ngoại ngữ | - | - | - | 11A14 - Ngoại ngữ | ||
C | Tiết 1 | - | - | 10A14 - Ngoại ngữ | - | - | - | 10A12 - Ngoại ngữ | - | 10A3 - Ngoại ngữ | - | |
Tiết 2 | - | - | 10A7 - TrN3 | - | - | - | 10A12 - Ngoại ngữ | - | 10A3 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | 10A7 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A13 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | 10A13 - Ngoại ngữ | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | - | - | 12A2 - Ngoại ngữ | 12A10 - Ngoại ngữ | - | 12A12 - Ngoại ngữ | - | 12A11 - Ngoại ngữ | 12A5 - Ngoại ngữ |
Tiết 2 | - | - | - | 11A7 - Ngoại ngữ | 12A10 - Ngoại ngữ | - | 12A12 - Ngoại ngữ | - | 12A11 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | - | - | - | 11A7 - Ngoại ngữ | 11A8 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | 11A3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | - | 12A8 - Ngoại ngữ | - | 11A12 - Ngoại ngữ | 11A6 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | 11A10 - Sinh hoạt lớp | - | 11A12 - Sinh hoạt lớp | 11A6 - Sinh hoạt lớp | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | 10A2 - Ngoại ngữ | - | - | - | 10A4 - Ngoại ngữ | 10A15 - Ngoại ngữ | 10A8 - Ngoại ngữ | - | |
Tiết 2 | - | - | 10A2 - Ngoại ngữ | - | - | - | 10A4 - Ngoại ngữ | 10A15 - Ngoại ngữ | 10A8 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | - | - | 10A6 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | 10A6 - TrN3 | - | - | - | - | 10A5 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | 10A6 - Sinh hoạt lớp | - | - | - | - | 10A5 - Sinh hoạt lớp | - | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |