Trường :
THPT THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
TKB có tác dụng từ: 07/10/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | 10A11 | 10A12 | 10A13 | 10A14 | 10A15 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | 11A11 | 11A12 | 11A13 | 11A14 | 11A15 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | 12A11 | 12A12 | 12A13 | 12A14 | 12A15 |
Thứ hai | Tiết 1 | Ngoại ngữ - Dũng-A | Ngữ văn - Đầy | Ngữ văn - Anh-V | Hóa học - Văn | Toán học - Phượng-T | Lịch Sử - Bình | TrN3 - Nữ | Ngoại ngữ - Dao | Lịch Sử - Doanh-S | Vật lí - NhungH | Toán học - Tiên | Công nghệ CN - Trân | Ngữ văn - Diễm-V | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Ngữ văn - Thoa | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngoại ngữ - Dũng-A | Ngoại ngữ - Nữ | Lịch Sử - Doanh-S | Vật lí - NhungH | Toán học - Phượng-T | Công nghệ NN - Nhung-CN | Hóa học - Loan-H | Ngoại ngữ - Dao | Công nghệ NN - Giang | Lịch Sử - Bình | Toán học - Tiên | Công nghệ CN - Trân | Ngữ văn - Diễm-V | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Ngữ văn - Thoa | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | GD Quốc phòng An ninh - Trị | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Lịch Sử - Doanh-S | Vật lí - Tú | Vật lí - NhungH | Ngữ văn - Diễm-V | Ngoại ngữ - Dũng-A | Ngoại ngữ - Nữ | Hóa học - Loan-H | Lịch Sử - Bình | Hóa học - Văn | Công nghệ NN - Giang | Công nghệ CN - Trân | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Thảo-T | Toán học - Phượng-T | Vật lí - Hùng | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | GD Thể chất - Minh-TD | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | GD Thể chất - Diệu | - | Tin học - Vũ | - | GD Thể chất - Lộc | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Hóa học - Văn | Vật lí - Tú | Vật lí - NhungH | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Ngoại ngữ - Dũng-A | Ngoại ngữ - Nữ | Công nghệ NN - Nhung-CN | Hóa học - Loan-H | Vật lí - Thảo-L | Hóa học - Quân | Công nghệ CN - Trân | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Thảo-T | Toán học - Phượng-T | Vật lí - Hùng | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | GD Thể chất - Diệu | - | Tin học - Vũ | - | GD Thể chất - Lộc | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | Chào cờ - Văn | Chào cờ - Tú | Chào cờ - NhungH | Chào cờ - Tuyền-CN | Chào cờ - Dũng-A | Chào cờ - Nữ | Chào cờ - Nhung-CN | Chào cờ - Loan-H | Chào cờ - Thảo-L | Chào cờ - Quân | Chào cờ - Trân | Chào cờ - Đầy | Chào cờ - Thảo-T | Chào cờ - Phượng-T | Chào cờ - Hùng | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Toán học - Tiến | Công nghệ CN - Lâm | Ngữ văn - Anh-V | Toán học - Thư | Lịch Sử - Doanh-S | Ngữ văn - Diễm-V | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Tiếu | Sinh học - Loan-S | Toán học - Trang | Ngữ văn - Đầy | TrN3 - Thảo-L | TrN3 - Trân | TrN3 - Tú | Mỹ thuật - Dũng MT | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán học - Tiến | Công nghệ CN - Lâm | Ngữ văn - Anh-V | Toán học - Thư | TrN3 - Tú | Ngữ văn - Diễm-V | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Tiếu | Hóa học - Văn | Toán học - Trang | Ngữ văn - Đầy | Công nghệ CN - Trân | Lịch Sử - Doanh-S | Lịch Sử - Bình | Mỹ thuật - Dũng MT | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | GD Quốc phòng An ninh - Hoàng | - | GD Thể chất - Vy | - | GD địa phương - Trúc | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Vật lí - Thảo-L | Lịch Sử - Bình | Công nghệ CN - Trân | Ngoại ngữ - Thu | GD địa phương - Thắm | Toán học - Thư | Toán học - Tiếu | Ngữ văn - Phương | Hóa học - Văn | Sinh học - Loan-S | Lịch Sử - Doanh-S | Toán học - Tiến | Công nghệ CN - Lâm | Ngữ văn - Diễm-V | Mỹ thuật - Dũng MT | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Lộc | Tin học - Ngân | - | GD Thể chất - Vy | - | GD Quốc phòng An ninh - Hoàng | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Vật lí - Thảo-L | GD địa phương - Thắm | Công nghệ CN - Trân | Vật lí - NhungH | Sinh học - Loan-S | Toán học - Thư | Toán học - Tiếu | GD địa phương - Thảo-S | Ngoại ngữ - Thu | Lịch Sử - Bình | Toán học - Tiên | Toán học - Tiến | Công nghệ CN - Lâm | Ngữ văn - Diễm-V | Toán học - Trang | - | GD Thể chất - Diệu | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Lộc | Tin học - Ngân | - | GD Quốc phòng An ninh - Hoàng | GD Thể chất - Sùng | GD Thể chất - Vy | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | GD địa phương - Thắm | Ngữ văn - Diễm-V | Sinh học - Hạnh-S | Ngữ văn - Phương | Sinh học - Loan-S | GD địa phương - Thảo-S | Vật lí - NhungH | Toán học - Tiên | Ngoại ngữ - Thu | Công nghệ CN - Lâm | - | Toán học - Trang | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | GD Thể chất - Vy | - | - | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | Ngữ văn - Anh-V | Hóa học - Quân | Toán học - Trang | Ngoại ngữ - Thu | Sinh học - Loan-S | Hóa học - Tuyết | Ngữ văn - Phương | Lịch Sử - Bình | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Dao | Ngoại ngữ - Dũng-A | GD Kinh tế Pháp luật - Diễm-CD | Ngữ văn - Diễm-V | GD Kinh tế Pháp luật - Thảo-CD | TrN3 - Tuyền-CN | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | GD địa phương - Thắm | Hóa học - Quân | Toán học - Trang | Ngoại ngữ - Thu | Sinh học - Loan-S | Lịch Sử - Bình | Ngữ văn - Phương | TrN3 - Thảo-L | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Dao | Ngoại ngữ - Dũng-A | GD địa phương - Thảo-S | Ngữ văn - Diễm-V | GD Kinh tế Pháp luật - Thảo-CD | Lịch Sử - Doanh-S | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Lộc | GD Thể chất - Minh-TD | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD địa phương - Anh-V | GD địa phương - Lam | |
Tiết 3 | Lịch Sử - Doanh-S | Toán học - Thảo-T | Ngoại ngữ - Dao | Lịch Sử - Bình | Hóa học - Tuyết | Ngữ văn - Diễm-V | Sinh học - Loan-S | Ngữ văn - Phương | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Thoa | GD Kinh tế Pháp luật - Diễm-CD | Địa lí - Đỉnh | GD địa phương - Thảo-S | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Toán học - Trang | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Lộc | GD Thể chất - Minh-TD | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Hoàng | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ - Dũng-A | Toán học - Thảo-T | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Diễm-V | Hóa học - Tuyết | GD địa phương - Thắm | Sinh học - Loan-S | Ngữ văn - Phương | Ngoại ngữ - Thu | GD địa phương - Thảo-S | Lịch Sử - Doanh-S | Lịch Sử - Bình | GD Kinh tế Pháp luật - Thảo-CD | Địa lí - Đỉnh | Toán học - Trang | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | GD Quốc phòng An ninh - Trị | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Hoàng | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | GD Thể chất - Lộc | - | - | - | GD địa phương - Thoa | - | - | GD Thể chất - Vy | GD Thể chất - Diệu | |
Tiết 5 | Vật lí - Thảo-L | Toán học - Thảo-T | GD địa phương - Thắm | Ngữ văn - Diễm-V | - | - | - | - | Lịch Sử - Doanh-S | Toán học - Trang | - | Lịch Sử - Bình | GD Kinh tế Pháp luật - Thảo-CD | Địa lí - Đỉnh | Ngữ văn - Thoa | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | GD Thể chất - Lộc | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | GD Thể chất - Vy | GD Thể chất - Diệu | |
Thứ năm | Tiết 1 | Toán học - Tiến | Lịch Sử - Bình | Ngoại ngữ - Dao | Vật lí - NhungH | Ngữ văn - Diễm-V | Toán học - Thư | Toán học - Tiếu | Sinh học - Loan-S | Toán học - Trang | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Dũng-A | GD Kinh tế Pháp luật - Diễm-CD | Địa lí - Đỉnh | Ngoại ngữ - Nữ | Lịch Sử - Doanh-S | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán học - Tiến | Ngữ văn - Đầy | Hóa học - Loan-H | Lịch Sử - Bình | Ngữ văn - Diễm-V | Toán học - Thư | Toán học - Tiếu | Sinh học - Loan-S | Toán học - Trang | Ngữ văn - Thoa | GD Kinh tế Pháp luật - Diễm-CD | Địa lí - Đỉnh | Lịch Sử - Doanh-S | GD địa phương - Thảo-S | Ngoại ngữ - Dũng-A | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Hoàng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | TrN3 - NhungH | Ngữ văn - Đầy | Lịch Sử - Doanh-S | Toán học - Thư | Hóa học - Tuyết | Công nghệ NN - Nhung-CN | Sinh học - Loan-S | Toán học - Tiếu | Ngữ văn - Thoa | Toán học - Trang | GD địa phương - Thảo-S | Toán học - Tiến | Ngoại ngữ - Dao | Lịch Sử - Bình | Ngoại ngữ - Dũng-A | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | - | - | - | Tin học - Cảnh | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Hoàng | - | - | - | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Anh-V | Ngoại ngữ - Nữ | Toán học - Trang | Toán học - Thư | Lịch Sử - Doanh-S | Hóa học - Tuyết | Hóa học - Loan-H | Toán học - Tiếu | Sinh học - Loan-S | Công nghệ NN - Giang | Địa lí - Đỉnh | Toán học - Tiến | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Diễm-V | GD địa phương - Thảo-S | - | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Minh-TD | Tin học - Ngân | - | - | Tin học - Cảnh | - | - | GD Thể chất - Sùng | GD Thể chất - Vy | - | - | - | |
Tiết 5 | Ngữ văn - Anh-V | Ngoại ngữ - Nữ | Toán học - Trang | - | Công nghệ NN - Nhung-CN | Hóa học - Tuyết | GD địa phương - Thảo-S | Công nghệ NN - Giang | Sinh học - Loan-S | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Đầy | - | - | Ngữ văn - Diễm-V | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | GD địa phương - Trúc | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | GD Thể chất - Vy | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Hóa học - Quân | Hóa học - Loan-H | Hóa học - Văn | Toán học - Phượng-T | Sinh học - Hạnh-S | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Trang | Sinh học - Loan-S | Ngữ văn - Đầy | Ngoại ngữ - Thu | Địa lí - Đỉnh | Ngoại ngữ - Nữ | GD Kinh tế Pháp luật - Thảo-CD | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Toán học - Thảo-T | Hóa học - Loan-H | Hóa học - Văn | Toán học - Phượng-T | Sinh học - Hạnh-S | Lịch Sử - Doanh-S | Công nghệ NN - Giang | Toán học - Trang | Sinh học - Loan-S | Địa lí - Đỉnh | Ngoại ngữ - Thu | Ngoại ngữ - Dao | Ngoại ngữ - Nữ | GD Kinh tế Pháp luật - Thảo-CD | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | Tin học - Vũ | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | - | GD địa phương - Như | GD địa phương - Nương | - | - | |
Tiết 3 | Hóa học - Văn | Vật lí - Tú | Vật lí - NhungH | Công nghệ CN - Tuyền-CN | Công nghệ NN - Nhung-CN | Ngoại ngữ - Nữ | Ngoại ngữ - Thu | Hóa học - Loan-H | Công nghệ NN - Giang | Hóa học - Quân | Công nghệ CN - Trân | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Thảo-T | Toán học - Phượng-T | Ngoại ngữ - Dũng-A | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | Tin học - Vũ | GD địa phương - Như | - | - | - | Tin học - Hà | - | Tin học - Cảnh | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | |
Tiết 4 | Hóa học - Văn | TrN3 - Tú | TrN3 - NhungH | TrN3 - Tuyền-CN | Ngoại ngữ - Dũng-A | TrN3 - Nữ | Công nghệ NN - Nhung-CN | Hóa học - Loan-H | Vật lí - Thảo-L | Hóa học - Quân | TrN3 - Trân | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Thảo-T | Toán học - Phượng-T | Vật lí - Hùng | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Trị | - | - | - | - | - | - | Tin học - Hà | - | Tin học - Cảnh | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | |
Tiết 5 | Sinh hoạt lớp - Văn | Sinh hoạt lớp - Tú | Sinh hoạt lớp - NhungH | Sinh hoạt lớp - Tuyền-CN | Sinh hoạt lớp - Dũng-A | Sinh hoạt lớp - Nữ | Sinh hoạt lớp - Nhung-CN | Sinh hoạt lớp - Loan-H | Sinh hoạt lớp - Thảo-L | Sinh hoạt lớp - Quân | Sinh hoạt lớp - Trân | Sinh hoạt lớp - Đầy | Sinh hoạt lớp - Thảo-T | Sinh hoạt lớp - Phượng-T | Sinh hoạt lớp - Hùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Quốc phòng An ninh - Dũng-QP | - | - | - | GD Thể chất - Diệu | - | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |