Trường :
THPT THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
TKB có tác dụng từ: 27/05/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 12A1-XH1 | 12A2-XH2 | 12A3-XH3 | 12A4-XH4 | 12A5-XH5 | 12A6-XH6 | 12A7-TN1 | 12A8-XH7 | 12A9-XH8 | 12A10-XH9 | 12A11-XH10 | 12A12-TN2 | 12A13-XH11 | 12A14-XH12 | 12A15-XH |
Thứ hai | Tiết 1 | Chào cờ - Diễm-CD | Chào cờ - AnhQ-V | Chào cờ - Thúc | Chào cờ - Minh-V | Chào cờ - Nhị | Chào cờ - Tiếu | Chào cờ - Tiến | Chào cờ - NhungT | Chào cờ - Lén | Chào cờ - Trinh-V | Chào cờ - Ly | Chào cờ - Thư | Chào cờ - Xuyên | Chào cờ - Lan-CD | Ngữ văn - Trúc |
Tiết 2 | Ngữ văn - Anh-V | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngữ văn - Minh-V | Toán học - Nhị | Ngoại ngữ - Sơn | Toán học - Tiến | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Lén | Toán học - Phượng-T | Ngữ văn - Trinh-V | Toán học - Thư | Ngữ văn - Xuyên | Toán học - Tiếu | Ngữ văn - Trúc | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Anh-V | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngữ văn - Minh-V | Toán học - Nhị | Ngoại ngữ - Sơn | Toán học - Tiến | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Lén | Toán học - Phượng-T | Ngữ văn - Trinh-V | Toán học - Thư | Ngữ văn - Xuyên | Toán học - Tiếu | Ngoại ngữ - Tuyền-A | |
Tiết 4 | Toán học - Anh-T | Toán học - Thảo-T | Ngữ văn - Trúc | Ngoại ngữ - Thu | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Tiếu | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Phượng-T | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Trinh-V | Toán học - Trinh-T | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Mai | Ngữ văn - Anh-V | Ngoại ngữ - Tuyền-A | |
Tiết 5 | Toán học - Anh-T | Toán học - Thảo-T | Ngữ văn - Trúc | Ngoại ngữ - Thu | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Tiếu | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Phượng-T | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Trinh-V | Toán học - Trinh-T | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Mai | Ngữ văn - Anh-V | Ngoại ngữ - Tuyền-A | |
Thứ ba | Tiết 1 | Địa lí - Phượng-Đ | GD Công dân - Thảo-CD | - | Lịch Sử - Thảo-S | - | Lịch Sử - Thắm | Vật lí - Lan-L | - | Địa lí - Đỉnh | - | GD Công dân - Diễm-CD | Sinh học - Thương | GD Công dân - Lan-CD | - | Lịch Sử - Tùng |
Tiết 2 | GD Công dân - Diễm-CD | GD Công dân - Thảo-CD | Địa lí - Phượng-Đ | Lịch Sử - Thảo-S | - | Địa lí - Đỉnh | Vật lí - Lan-L | - | Lịch Sử - Bình | - | Địa lí - Tươi | Vật lí - Hùng | GD Công dân - Lan-CD | - | Lịch Sử - Tùng | |
Tiết 3 | GD Công dân - Diễm-CD | - | Địa lí - Phượng-Đ | GD Công dân - Thảo-CD | - | Địa lí - Đỉnh | Sinh học - Trâm | - | Lịch Sử - Bình | - | Lịch Sử - Thảo-S | Hóa học - Loan-H | GD Công dân - Lan-CD | - | Địa lí - Tươi | |
Tiết 4 | Lịch Sử - Doanh-S | - | GD Công dân - Diễm-CD | Địa lí - Đỉnh | - | GD Công dân - Thảo-CD | Sinh học - Trâm | - | GD Công dân - Lan-CD | - | Lịch Sử - Thảo-S | Hóa học - Loan-H | - | - | Địa lí - Tươi | |
Tiết 5 | Lịch Sử - Doanh-S | - | GD Công dân - Diễm-CD | Địa lí - Đỉnh | - | GD Công dân - Thảo-CD | Hóa học - Văn | - | - | - | - | - | - | - | GD Công dân - Lan-CD | |
Thứ tư | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Địa lí - Phượng-Đ | GD Công dân - Thảo-CD | Lịch Sử - Doanh-S | Địa lí - Đỉnh | - | Lịch Sử - Thắm | Hóa học - Văn | - | Lịch Sử - Bình | - | GD Công dân - Diễm-CD | Vật lí - Hùng | - | - | GD Công dân - Lan-CD |
Tiết 2 | Địa lí - Phượng-Đ | Lịch Sử - Bình | Lịch Sử - Doanh-S | GD Công dân - Thảo-CD | - | Lịch Sử - Thắm | Hóa học - Văn | - | GD Công dân - Lan-CD | - | GD Công dân - Diễm-CD | Vật lí - Hùng | - | - | Lịch Sử - Tùng | |
Tiết 3 | GD Công dân - Diễm-CD | Lịch Sử - Bình | Lịch Sử - Doanh-S | GD Công dân - Thảo-CD | - | Địa lí - Đỉnh | Vật lí - Lan-L | - | GD Công dân - Lan-CD | - | Lịch Sử - Thảo-S | Sinh học - Thương | - | - | Địa lí - Tươi | |
Tiết 4 | Lịch Sử - Doanh-S | Lịch Sử - Bình | GD Công dân - Diễm-CD | Lịch Sử - Thảo-S | - | GD Công dân - Thảo-CD | Sinh học - Trâm | - | Địa lí - Đỉnh | - | Địa lí - Tươi | Sinh học - Thương | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | Địa lí - Phượng-Đ | - | - | - | - | - | Địa lí - Đỉnh | - | Địa lí - Tươi | Hóa học - Loan-H | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Ngữ văn - Anh-V | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Nhựt | Toán học - Tiên | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Sơn | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Phượng-T | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Trinh-V | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Xuyến | Toán học - Tiến |
Tiết 2 | Ngữ văn - Anh-V | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Nhựt | Toán học - Tiên | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Sơn | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Phượng-T | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Trinh-V | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngữ văn - Xuyên | Toán học - Tiếu | Toán học - Tiến | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Thúc | Ngữ văn - Minh-V | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Thoa | Ngữ văn - Xuyên | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Thu | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Toán học - Tiếu | Toán học - Tiến | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Thúc | Ngữ văn - Minh-V | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Thoa | Ngữ văn - Xuyên | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Thu | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Toán học - Tiếu | GD Công dân - Lan-CD | |
Tiết 5 | Sinh hoạt lớp - Diễm-CD | Sinh hoạt lớp - AnhQ-V | Sinh hoạt lớp - Thúc | Sinh hoạt lớp - Minh-V | Sinh hoạt lớp - Nhị | Sinh hoạt lớp - Tiếu | Sinh hoạt lớp - Tiến | Sinh hoạt lớp - NhungT | Sinh hoạt lớp - Lén | Sinh hoạt lớp - Trinh-V | Sinh hoạt lớp - Ly | Sinh hoạt lớp - Thư | Sinh hoạt lớp - Xuyên | Sinh hoạt lớp - Lan-CD | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |