Trường :
THPT THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
TKB có tác dụng từ: 20/05/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | 10A11 | 10A12 | 10A13 | 10A14 | 10A15 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | 11A11 | 11A12 | 11A13 | 11A14 | 11A15 | 12A1-XH1 | 12A2-XH2 | 12A3-XH3 | 12A4-XH4 | 12A5-XH5 | 12A6-XH6 | 12A7-TN1 | 12A8-XH7 | 12A9-XH8 | 12A10-XH9 | 12A11-XH10 | 12A12-TN2 | 12A13-XH11 | 12A14-XH12 | 12A15-XH |
Thứ hai | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Chào cờ - Văn | Chào cờ - Anh-T | Chào cờ - Hạnh-H | Chào cờ - Đào-T | Chào cờ - Trinh-T | Chào cờ - Hùng | Chào cờ - Phượng-T | Chào cờ - Hà | Chào cờ - Lan-L | Chào cờ - Tuyết | Chào cờ - Mai | Chào cờ - Đầy | Chào cờ - Nương | Chào cờ - Vân | Chào cờ - Giang | Chào cờ - Diễm-CD | Chào cờ - AnhQ-V | Chào cờ - Thúc | Chào cờ - Minh-V | Chào cờ - Nhị | Chào cờ - Tiếu | Chào cờ - Tiến | Chào cờ - NhungT | Chào cờ - Lén | Chào cờ - Trinh-V | Chào cờ - Ly | Chào cờ - Thư | Chào cờ - Xuyên | Chào cờ - Lan-CD | Ngoại ngữ - Tuyền-A |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Văn | Vật lí - Hùng | Hóa học - Hạnh-H | Vật lí - NhungT | Toán học - Trinh-T | Toán học - Nhị | Lịch Sử - Bình | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Dao | Hóa học - Tuyết | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngữ văn - Đầy | Ngữ văn - Nương | Toán học - Thư | Sinh học - Trâm | Toán học - Anh-T | Toán học - Thảo-T | Toán học - Thúc | Ngữ văn - Minh-V | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Lén | Toán học - Phượng-T | Ngoại ngữ - Thu | Ngoại ngữ - Nhựt | Toán học - Mai | Toán học - Tiếu | Ngoại ngữ - Tuyền-A | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Ly | Công nghệ 2 - Giang | Hóa học - Minh-H | Toán học - Trinh-T | Toán học - Nhị | Giáo dục KTPL - Diễm-CD | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Dao | Công nghệ 2 - Nhung-CN | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngữ văn - Đầy | Ngữ văn - Nương | Toán học - Thư | Ngữ văn - Như | Toán học - Anh-T | Toán học - Thảo-T | Toán học - Thúc | Ngữ văn - Minh-V | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Lén | Toán học - Phượng-T | Ngoại ngữ - Thu | Ngoại ngữ - Nhựt | Toán học - Mai | Toán học - Tiếu | Toán học - Tiến | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Nhị | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Phượng-T | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Trinh-V | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngữ văn - Xuyên | Ngữ văn - Anh-V | Toán học - Tiến | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Nhị | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Phượng-T | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Trinh-V | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngữ văn - Xuyên | Ngữ văn - Anh-V | Toán học - Tiến | |
Thứ ba | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Doanh-S | Sinh học - Loan-S | Ngữ văn - Minh-V | Hóa học - Minh-H | Vật lí - Đào-L | Ngữ văn - Diễm-V | Vật lí - NhungT | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Vật lí - Lan-L | Địa lí - Tươi | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Địa lí - Phượng-Đ | Công nghệ 2 - Phượng-CN | Sinh học - Trâm | Toán học - Mai | - | - | - | Địa lí - Đỉnh | - | Lịch Sử - Thắm | Hóa học - Văn | - | Lịch Sử - Bình | - | - | Hóa học - Loan-H | - | - | Lịch Sử - Tùng |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Đào-L | Toán học - Anh-T | Ngữ văn - Minh-V | Công nghệ 2 - Phượng-CN | Lịch Sử - Bình | Ngữ văn - Diễm-V | Địa lí - Tươi | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngữ văn - Trinh-V | Toán học - Trinh-T | Sinh học - Trâm | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Lịch Sử - Doanh-S | Địa lí - Phượng-Đ | Toán học - Mai | - | - | - | Lịch Sử - Thảo-S | - | Lịch Sử - Thắm | Hóa học - Văn | - | Địa lí - Đỉnh | - | GD Công dân - Diễm-CD | Sinh học - Thương | - | - | Lịch Sử - Tùng | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh học - Loan-S | Toán học - Anh-T | Lịch Sử - Doanh-S | Vật lí - NhungT | Giáo dục KTPL - Diễm-CD | - | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Vật lí - Đào-L | Ngữ văn - Trinh-V | Toán học - Trinh-T | - | Công nghệ 2 - Phượng-CN | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Thảo-S | - | GD Công dân - Thảo-CD | Vật lí - Lan-L | - | Địa lí - Đỉnh | - | Địa lí - Tươi | Vật lí - Hùng | Lịch Sử - Tùng | - | GD Công dân - Lan-CD | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Công dân - Thảo-CD | - | Địa lí - Đỉnh | Sinh học - Trâm | - | GD Công dân - Lan-CD | - | Lịch Sử - Thảo-S | Vật lí - Hùng | Lịch Sử - Tùng | - | Địa lí - Tươi | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Thảo-S | - | Lịch Sử - Tùng | - | Địa lí - Tươi | |
Thứ tư | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán học - Thư | Lịch Sử - Doanh-S | Toán học - Lén | Sinh học - Hạnh-S | Địa lí - Tươi | Ngoại ngữ - Dao | - | - | - | - | Công nghệ 2 - Nhung-CN | Ngoại ngữ - Xuyến | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Sinh học - Trâm | Ngoại ngữ - Huệ | Toán học - Anh-T | Toán học - Thảo-T | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Tiên | Toán học - Nhị | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Vân | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Sơn | Toán học - Phượng-T | Toán học - Trinh-T | Ngoại ngữ - Nhựt | Toán học - Mai | Toán học - Tiếu | GD Công dân - Lan-CD |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán học - Thư | Sinh học - Loan-S | Toán học - Lén | Ngữ văn - Minh-V | Ngoại ngữ - Thu | Ngoại ngữ - Dao | - | - | - | - | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Xuyến | Sinh học - Trâm | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Ngoại ngữ - Huệ | Toán học - Anh-T | Toán học - Thảo-T | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Tiên | Toán học - Nhị | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Vân | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Sơn | Toán học - Phượng-T | Toán học - Trinh-T | Ngoại ngữ - Nhựt | Toán học - Mai | Toán học - Tiếu | GD Công dân - Lan-CD | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh học - Loan-S | - | Sinh học - Hạnh-S | Ngữ văn - Minh-V | Ngoại ngữ - Thu | - | - | - | - | - | Sinh học - Trâm | - | - | Lịch Sử - Doanh-S | - | Toán học - Anh-T | Toán học - Thảo-T | Toán học - Thúc | Toán học - Tiên | Toán học - Nhị | Ngoại ngữ - Sơn | Toán học - Tiến | Ngoại ngữ - Vân | Ngữ văn - Như | Toán học - Phượng-T | Toán học - Trinh-T | Toán học - Thư | Toán học - Mai | Toán học - Tiếu | Địa lí - Tươi | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Anh-V | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Thúc | Ngữ văn - Minh-V | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Tiếu | Toán học - Tiến | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Lén | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Thư | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Xuyến | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Anh-V | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Thúc | Ngữ văn - Minh-V | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Tiếu | Toán học - Tiến | Toán học - Phượng-T | Toán học - Lén | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Thư | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Xuyến | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngoại ngữ - Thu | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Dao | - | Địa lí - Tươi | Toán học - Phượng-T | Lịch Sử - Bình | Địa lí - Phượng-Đ | Ngoại ngữ - Sơn | Ngoại ngữ - Huệ | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - Như | Sinh học - Trâm | - | - | - | Địa lí - Đỉnh | - | Lịch Sử - Thắm | Hóa học - Văn | - | GD Công dân - Lan-CD | - | Lịch Sử - Thảo-S | Sinh học - Thương | - | - | Lịch Sử - Tùng |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngoại ngữ - Thu | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Dao | - | Vật lí - Hùng | Toán học - Phượng-T | Vật lí - Đào-L | Toán học - Nhị | Ngoại ngữ - Sơn | Ngoại ngữ - Huệ | Sinh học - Trâm | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - Như | Lịch Sử - Doanh-S | - | - | - | Địa lí - Đỉnh | - | GD Công dân - Thảo-CD | Vật lí - Lan-L | - | GD Công dân - Lan-CD | - | Địa lí - Tươi | Sinh học - Thương | - | - | Ngữ văn - Trúc | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Văn | Vật lí - Hùng | Vật lí - Đào-L | Lịch Sử - Doanh-S | - | - | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Giáo dục KTPL - Diễm-CD | Toán học - Nhị | Lịch Sử - Bình | - | - | Địa lí - Phượng-Đ | - | Ngữ văn - Như | - | - | - | Lịch Sử - Thảo-S | - | GD Công dân - Thảo-CD | Vật lí - Lan-L | - | Địa lí - Đỉnh | - | Địa lí - Tươi | Hóa học - Loan-H | - | - | Ngữ văn - Trúc | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Công dân - Thảo-CD | - | Địa lí - Đỉnh | Sinh học - Trâm | - | Lịch Sử - Bình | - | GD Công dân - Diễm-CD | Hóa học - Loan-H | - | - | Ngoại ngữ - Tuyền-A | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Công dân - Thảo-CD | - | Địa lí - Đỉnh | Sinh học - Trâm | - | Lịch Sử - Bình | - | GD Công dân - Diễm-CD | Vật lí - Hùng | - | - | Ngoại ngữ - Tuyền-A | |
Thứ sáu | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Nương | Sinh học - Hạnh-S | Toán học - Đào-T | Vật lí - Đào-L | Lịch Sử - Bình | Ngữ văn - Diễm-V | Địa lí - Phượng-Đ | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Mai | Sinh học - Trâm | Toán học - Anh-T | Ngoại ngữ - Vân | Công nghệ 2 - Giang | Ngữ văn - Anh-V | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Nhựt | Toán học - Tiên | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Tiếu | Toán học - Tiến | Toán học - Phượng-T | Ngữ văn - Như | Ngữ văn - Trinh-V | Toán học - Trinh-T | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - Trúc |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Nương | Vật lí - Đào-L | Toán học - Đào-T | Ngữ văn - Minh-V | Vật lí - Hùng | Ngữ văn - Diễm-V | Toán học - Nhị | Lịch Sử - Bình | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Mai | Toán học - Lén | Toán học - Anh-T | Ngoại ngữ - Vân | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Ngữ văn - Anh-V | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Nhựt | Toán học - Tiên | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Tiếu | Toán học - Tiến | Toán học - Phượng-T | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - Trinh-V | Toán học - Trinh-T | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - Trúc | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Đào-L | Hóa học - Ly | Hóa học - Hạnh-H | Sinh học - Hạnh-S | Ngữ văn - Minh-V | Giáo dục KTPL - Diễm-CD | Vật lí - NhungT | Toán học - Nhị | Vật lí - Lan-L | Hóa học - Tuyết | Địa lí - Tươi | Toán học - Lén | Sinh học - Trâm | Công nghệ 2 - Giang | Địa lí - Phượng-Đ | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngữ văn - Trúc | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Thoa | Toán học - Tiếu | Ngữ văn - Xuyên | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Sơn | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Trinh-V | Toán học - Thư | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngữ văn - Anh-V | Toán học - Tiến | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Hoạt động TrNHN 1 - Văn | Hoạt động TrNHN 1 - Anh-T | Hoạt động TrNHN 1 - Hạnh-H | Hoạt động TrNHN 1 - Đào-T | Hoạt động TrNHN 1 - Trinh-T | Hoạt động TrNHN 1 - Hùng | Hoạt động TrNHN 1 - Phượng-T | Hoạt động TrNHN 1 - Hà | Hoạt động TrNHN 1 - Lan-L | Hoạt động TrNHN 1 - Tuyết | Hoạt động TrNHN 1 - Mai | Hoạt động TrNHN 1 - Đầy | Hoạt động TrNHN 1 - Nương | Hoạt động TrNHN 1 - Vân | Hoạt động TrNHN 1 - Giang | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngữ văn - Trúc | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - Xuyên | Ngữ văn - Như | Toán học - Lén | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Trinh-V | Toán học - Thư | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngữ văn - Anh-V | Toán học - Tiến | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh hoạt lớp - Diễm-CD | Sinh hoạt lớp - AnhQ-V | Sinh hoạt lớp - Thúc | Sinh hoạt lớp - Minh-V | Sinh hoạt lớp - Nhị | Sinh hoạt lớp - Tiếu | Sinh hoạt lớp - Tiến | Sinh hoạt lớp - NhungT | Sinh hoạt lớp - Lén | Sinh hoạt lớp - Trinh-V | Sinh hoạt lớp - Ly | Sinh hoạt lớp - Thư | Sinh hoạt lớp - Xuyên | Sinh hoạt lớp - Lan-CD | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |