Trường :
THPT THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
TKB có tác dụng từ: 22/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | 10A11 | 10A12 | 10A13 | 10A14 | 10A15 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | 11A11 | 11A12 | 11A13 | 11A14 | 11A15 | 12A1-XH1 | 12A2-XH2 | 12A3-XH3 | 12A4-XH4 | 12A5-XH5 | 12A6-XH6 | 12A7-TN1 | 12A8-XH7 | 12A9-XH8 | 12A10-XH9 | 12A11-XH10 | 12A12-TN2 | 12A13-XH11 | 12A14-XH12 |
Thứ hai | Tiết 1 | Giáo dục thể chất - Vy | Giáo dục thể chất - Lộc | - | - | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | Tin học - Đẹp | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | - | Chào cờ - Văn | Chào cờ - Anh-T | Chào cờ - Hạnh-H | Chào cờ - Đào-T | Chào cờ - Trinh-T | Chào cờ - Hùng | Chào cờ - Phượng-T | Chào cờ - Hà | Chào cờ - Lan-L | Chào cờ - Tuyết | Chào cờ - Mai | Chào cờ - Đầy | Chào cờ - Nương | Chào cờ - Vân | Chào cờ - Giang | Chào cờ - Diễm-CD | Chào cờ - AnhQ-V | Chào cờ - Thúc | Chào cờ - Minh-V | Chào cờ - Nhị | Chào cờ - Tiếu | Chào cờ - Tiến | Chào cờ - NhungT | Chào cờ - Lén | Chào cờ - Trinh-V | Chào cờ - Ly | Chào cờ - Thư | Chào cờ - Xuyên | Chào cờ - Lan-CD |
Tiết 2 | Giáo dục thể chất - Vy | Giáo dục thể chất - Lộc | - | - | Tin học - Ngân | - | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | - | Tin học - Đẹp | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | - | Toán học - Thư | Ngữ văn - Nương | Công nghệ 2 - Giang | Toán học - Đào-T | Địa lí - Tươi | Lịch Sử - Bình | Tin học - Hà | Toán học - Nhị | Hoạt động TrNHN 3 - Lan-L | Hóa học - Tuyết | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Anh-T | Ngữ văn - Như | Toán học - Mai | Ngoại ngữ - Xuyến | Toán học - Thảo-T | Ngữ văn - Trúc | Ngữ văn - Minh-V | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Thoa | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Lén | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Toán học - Tiếu | |
Tiết 3 | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | - | - | - | Tin học - Đẹp | - | Giáo dục QPAN - Trị | - | - | - | - | Hóa học - Văn | Hóa học - Ly | Hóa học - Hạnh-H | Công nghệ 2 - Phượng-CN | Vật lí - Đào-L | Toán học - Nhị | Vật lí - NhungT | Lịch Sử - Bình | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Toán học - Trinh-T | Địa lí - Tươi | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Anh-T | Ngữ văn - Như | Toán học - Mai | Ngoại ngữ - Xuyến | Toán học - Thảo-T | Ngữ văn - Trúc | Ngữ văn - Minh-V | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Thoa | Ngữ văn - Xuyên | Toán học - Phượng-T | Toán học - Lén | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Toán học - Tiếu | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Đẹp | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Đào-L | Sinh học - Loan-S | Lịch Sử - Doanh-S | Ngữ văn - Minh-V | Lịch Sử - Bình | Vật lí - Hùng | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Tin học - Hà | Vật lí - Lan-L | Toán học - Trinh-T | Toán học - Mai | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Công nghệ 2 - Phượng-CN | Sinh học - Trâm | Địa lí - Phượng-Đ | Ngữ văn - Anh-V | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Thoa | Toán học - Tiếu | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Phượng-T | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Trinh-V | Toán học - Thư | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Xuyến | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh học - Loan-S | Toán học - Anh-T | Toán học - Lén | Ngữ văn - Minh-V | Toán học - Trinh-T | Địa lí - Tươi | Lịch Sử - Bình | Vật lí - Đào-L | Tin học - Hà | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Toán học - Mai | Công nghệ 2 - Phượng-CN | Sinh học - Trâm | Địa lí - Phượng-Đ | Lịch Sử - Doanh-S | Ngữ văn - Anh-V | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Thoa | Toán học - Tiếu | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Phượng-T | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Trinh-V | Toán học - Thư | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Xuyến | |
Thứ ba | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | Giáo dục thể chất - Minh-TD | Tin học - Đẹp | - | - | Giáo dục thể chất - Vy | Giáo dục thể chất - Lộc | - | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngoại ngữ - Thu | Vật lí - Đào-L | Hóa học - Minh-H | Giáo dục KTPL - Diễm-CD | Tin học - Cảnh | Ngữ văn - Diễm-V | Lịch Sử - Bình | Toán học - Nhị | Công nghệ 2 - Nhung-CN | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Xuyến | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Sinh học - Trâm | Ngữ văn - Như | - | - | - | Lịch Sử - Thảo-S | - | Lịch Sử - Thắm | Hóa học - Văn | - | Địa lí - Đỉnh | - | Địa lí - Tươi | Hóa học - Loan-H | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Ngân | Giáo dục thể chất - Minh-TD | Tin học - Đẹp | - | Giáo dục QPAN - Trị | Giáo dục thể chất - Vy | Giáo dục thể chất - Lộc | - | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Lén | Toán học - Đào-T | Vật lí - Đào-L | Tin học - Cảnh | Ngữ văn - Diễm-V | Địa lí - Phượng-Đ | Toán học - Nhị | Ngữ văn - Đầy | Ngoại ngữ - Huệ | Ngoại ngữ - Xuyến | Lịch Sử - Doanh-S | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Ngữ văn - Như | - | - | - | Lịch Sử - Thảo-S | - | Lịch Sử - Thắm | Hóa học - Văn | - | Địa lí - Đỉnh | - | Địa lí - Tươi | Hóa học - Loan-H | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Ngân | - | - | - | Tin học - Đẹp | Giáo dục QPAN - Trị | - | - | Ngoại ngữ - Thu | Tin học - Cảnh | Toán học - Lén | Toán học - Đào-T | Địa lí - Tươi | Ngữ văn - Diễm-V | Vật lí - NhungT | Toán học - Nhị | Lịch Sử - Bình | Ngữ văn - Đầy | Ngoại ngữ - Huệ | Lịch Sử - Doanh-S | Địa lí - Phượng-Đ | Ngữ văn - Như | Toán học - Mai | - | - | - | GD Công dân - Thảo-CD | - | Lịch Sử - Thắm | Sinh học - Trâm | - | GD Công dân - Lan-CD | - | GD Công dân - Diễm-CD | Vật lí - Hùng | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Đẹp | - | - | - | Vật lí - Đào-L | Vật lí - Hùng | Sinh học - Hạnh-S | Lịch Sử - Doanh-S | Tin học - Cảnh | Ngữ văn - Diễm-V | Địa lí - Tươi | Ngữ văn - Trinh-V | Lịch Sử - Bình | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Lén | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - Như | Toán học - Mai | - | - | - | Địa lí - Đỉnh | - | GD Công dân - Thảo-CD | Vật lí - Lan-L | - | GD Công dân - Lan-CD | - | GD Công dân - Diễm-CD | Sinh học - Thương | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Đào-L | Vật lí - Hùng | Sinh học - Hạnh-S | Vật lí - NhungT | Ngoại ngữ - Thu | Lịch Sử - Bình | Địa lí - Tươi | Ngữ văn - Trinh-V | Địa lí - Phượng-Đ | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Lén | Ngoại ngữ - Xuyến | Lịch Sử - Doanh-S | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | - | - | - | Địa lí - Đỉnh | - | - | Vật lí - Lan-L | - | - | - | - | Sinh học - Thương | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | - | - | Giáo dục thể chất - Lộc | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | Tin học - Ngân | - | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | - | - | - | - | Tin học - Đẹp | Sinh học - Loan-S | Lịch Sử - Doanh-S | Công nghệ 2 - Giang | Hóa học - Minh-H | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Nhị | Giáo dục KTPL - Diễm-CD | Ngữ văn - Trinh-V | Địa lí - Phượng-Đ | Lịch Sử - Bình | Ngoại ngữ - Huệ | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Sinh học - Trâm | Ngoại ngữ - Vân | Ngữ văn - Như | Toán học - Anh-T | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Tiên | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Sơn | Toán học - Tiến | Toán học - Phượng-T | Toán học - Lén | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Trinh-T | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Mai | Ngữ văn - Anh-V |
Tiết 2 | - | - | Giáo dục thể chất - Lộc | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | Tin học - Ngân | - | - | - | Giáo dục thể chất - Vy | - | - | - | - | Tin học - Đẹp | Hoạt động TrNHN 3 - Lâm | Sinh học - Loan-S | Ngữ văn - Minh-V | Hóa học - Minh-H | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Nhị | Giáo dục KTPL - Diễm-CD | Ngữ văn - Trinh-V | Lịch Sử - Bình | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Ngoại ngữ - Huệ | Lịch Sử - Doanh-S | Địa lí - Phượng-Đ | Ngoại ngữ - Vân | Ngữ văn - Như | Toán học - Anh-T | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Tiên | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Sơn | Toán học - Tiến | Toán học - Phượng-T | Toán học - Lén | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Trinh-T | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Mai | Ngữ văn - Anh-V | |
Tiết 3 | - | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | Giáo dục QPAN - Trị | - | - | - | Giáo dục thể chất - Vy | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Thu | Ngữ văn - Minh-V | Sinh học - Hạnh-S | Lịch Sử - Bình | Giáo dục KTPL - Diễm-CD | Tin học - Hà | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngoại ngữ - Dao | Địa lí - Tươi | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Địa lí - Phượng-Đ | Hoạt động TrNHN 3 - Doanh-L | Công nghệ 2 - Giang | Sinh học - Trâm | Toán học - Anh-T | Toán học - Thảo-T | Toán học - Thúc | Toán học - Tiên | Toán học - Nhị | Ngoại ngữ - Sơn | Toán học - Tiến | Ngoại ngữ - Vân | Toán học - Lén | Toán học - Phượng-T | Toán học - Trinh-T | Toán học - Thư | Toán học - Mai | Toán học - Tiếu | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán học - Thư | Toán học - Anh-T | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Minh-V | Giáo dục KTPL - Diễm-CD | Lịch Sử - Bình | Tin học - Hà | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Ngữ văn - Đầy | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Lén | Ngữ văn - Nương | Địa lí - Phượng-Đ | Công nghệ 2 - Giang | Ngữ văn - Anh-V | Toán học - Thảo-T | Toán học - Thúc | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Nhị | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Vân | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Sơn | Toán học - Phượng-T | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Toán học - Tiếu | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán học - Thư | Toán học - Anh-T | Sinh học - Hạnh-S | Lịch Sử - Doanh-S | Ngữ văn - Minh-V | Địa lí - Tươi | Lịch Sử - Bình | Giáo dục KTPL - Diễm-CD | Tin học - Hà | Ngữ văn - Đầy | Ngữ văn - AnhQ-V | Toán học - Lén | Ngữ văn - Nương | Hoạt động TrNHN 3 - Doanh-L | Địa lí - Phượng-Đ | Ngữ văn - Anh-V | Toán học - Thảo-T | Toán học - Thúc | Ngoại ngữ - Thu | Toán học - Nhị | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Vân | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Sơn | Toán học - Phượng-T | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Toán học - Tiếu | |
Thứ năm | Tiết 1 | - | - | Tin học - Đẹp | Tin học - Vũ | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | Giáo dục thể chất - Vy | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lộc | Hóa học - Văn | Ngữ văn - Nương | Hóa học - Hạnh-H | Sinh học - Hạnh-S | Ngữ văn - Minh-V | Địa lí - Tươi | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Lịch Sử - Bình | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Trinh-T | Hoạt động TrNHN 3 - Giang | Địa lí - Phượng-Đ | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Vân | Sinh học - Trâm | - | - | - | Địa lí - Đỉnh | - | GD Công dân - Thảo-CD | Vật lí - Lan-L | - | GD Công dân - Lan-CD | - | GD Công dân - Diễm-CD | Sinh học - Thương | - | - |
Tiết 2 | - | - | Tin học - Đẹp | Tin học - Vũ | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | Giáo dục thể chất - Vy | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Lộc | Tin học - Cảnh | Ngữ văn - Nương | Hóa học - Hạnh-H | Sinh học - Hạnh-S | Ngữ văn - Minh-V | Lịch Sử - Bình | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Giáo dục KTPL - Diễm-CD | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Trinh-T | Sinh học - Trâm | Ngoại ngữ - Xuyến | Toán học - Anh-T | Ngoại ngữ - Vân | Công nghệ 2 - Giang | - | - | - | Lịch Sử - Thảo-S | - | GD Công dân - Thảo-CD | Hóa học - Văn | - | Địa lí - Đỉnh | - | Địa lí - Tươi | Vật lí - Hùng | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Đẹp | - | Giáo dục QPAN - Trị | Toán học - Thư | Tin học - Cảnh | Vật lí - Đào-L | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Trinh-T | Ngữ văn - Diễm-V | Địa lí - Tươi | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Địa lí - Phượng-Đ | Công nghệ 2 - Nhung-CN | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Xuyến | Toán học - Anh-T | Công nghệ 2 - Giang | Ngoại ngữ - Huệ | - | - | - | GD Công dân - Thảo-CD | - | Địa lí - Đỉnh | Sinh học - Trâm | - | Lịch Sử - Bình | - | Lịch Sử - Thảo-S | Vật lí - Hùng | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Đẹp | - | - | Tin học - Cảnh | Lịch Sử - Doanh-S | Ngữ văn - Minh-V | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Trinh-T | Ngữ văn - Diễm-V | Toán học - Phượng-T | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Sơn | Địa lí - Tươi | Hoạt động TrNHN 3 - Giang | Ngoại ngữ - Xuyến | Toán học - Thư | Ngoại ngữ - Huệ | - | - | - | GD Công dân - Thảo-CD | - | Địa lí - Đỉnh | Sinh học - Trâm | - | Lịch Sử - Bình | - | Lịch Sử - Thảo-S | Hóa học - Loan-H | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Doanh-S | Toán học - Anh-T | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Ngữ văn - Minh-V | Tin học - Cảnh | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Phượng-T | Vật lí - Đào-L | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Sơn | Công nghệ 2 - Nhung-CN | Sinh học - Trâm | Ngoại ngữ - Xuyến | Toán học - Thư | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | - | - | - | - | - | Địa lí - Đỉnh | - | - | Lịch Sử - Bình | - | Lịch Sử - Thảo-S | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | - | Tin học - Vũ | - | Giáo dục thể chất - Vy | - | - | - | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | Giáo dục thể chất - Lộc | - | - | Tin học - Đẹp | - | Ngoại ngữ - Thu | Vật lí - Hùng | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Công nghệ 2 - Phượng-CN | Địa lí - Tươi | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Diễm-V | Địa lí - Phượng-Đ | Ngữ văn - Trinh-V | Lịch Sử - Bình | Công nghệ 2 - Nhung-CN | Sinh học - Trâm | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Lịch Sử - Doanh-S | Ngoại ngữ - Huệ | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngoại ngữ - Nhựt | Toán học - Tiên | Toán học - Nhị | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Vân | Ngữ văn - Như | Toán học - Phượng-T | Toán học - Trinh-T | Toán học - Thư | Toán học - Mai | Ngữ văn - Anh-V |
Tiết 2 | Giáo dục QPAN - Hoàng | Tin học - Vũ | - | Giáo dục thể chất - Vy | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | Giáo dục thể chất - Minh-TD | - | - | Giáo dục thể chất - Lộc | - | - | Tin học - Đẹp | - | Ngoại ngữ - Thu | Hóa học - Ly | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Toán học - Đào-T | Lịch Sử - Bình | Ngoại ngữ - Dao | Ngữ văn - Diễm-V | Địa lí - Phượng-Đ | Ngữ văn - Trinh-V | Địa lí - Tươi | Sinh học - Trâm | Ngữ văn - Đầy | Công nghệ 2 - Phượng-CN | Giáo dục KTPL - Thảo-CD | Ngoại ngữ - Huệ | Ngoại ngữ - Xuyến | Ngữ văn - AnhQ-V | Ngoại ngữ - Nhựt | Toán học - Tiên | Toán học - Nhị | Toán học - Tiếu | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Vân | Ngữ văn - Như | Toán học - Phượng-T | Toán học - Trinh-T | Toán học - Thư | Toán học - Mai | Ngữ văn - Anh-V | |
Tiết 3 | Tin học - Vũ | - | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Trị | - | Ngữ văn - AnhQ-V | Hóa học - Ly | Toán học - Lén | Vật lí - NhungT | Giáo dục KTPL - Diễm-CD | Vật lí - Hùng | Toán học - Phượng-T | Toán học - Nhị | Vật lí - Lan-L | Hóa học - Tuyết | Toán học - Mai | Ngữ văn - Đầy | Ngữ văn - Nương | Toán học - Thư | Lịch Sử - Doanh-S | Toán học - Anh-T | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Toán học - Thúc | Ngữ văn - Minh-V | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Tiếu | Toán học - Tiến | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Thu | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Xuyến | |
Tiết 4 | Tin học - Vũ | - | - | - | - | - | Tin học - Ngân | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Văn | Hoạt động TrNHN 3 - Lâm | Hoạt động TrNHN 3 - Hạnh-H | Hoạt động TrNHN 3 - Đào-T | Hoạt động TrNHN 3 - Trinh-T | Hoạt động TrNHN 3 - Hùng | Hoạt động TrNHN 3 - Phượng-T | Hoạt động TrNHN 3 - Hà | Toán học - Nhị | Hoạt động TrNHN 3 - Tuyết | Toán học - Mai | Công nghệ 2 - Phượng-CN | Ngữ văn - Nương | Toán học - Thư | Hoạt động TrNHN 3 - Giang | Toán học - Anh-T | Ngoại ngữ - Tuyền-A | Toán học - Thúc | Ngữ văn - Minh-V | Ngoại ngữ - Dao | Toán học - Tiếu | Toán học - Tiến | Ngữ văn - Như | Ngoại ngữ - Sơn | Ngữ văn - Trinh-V | Ngoại ngữ - Thu | Ngoại ngữ - Nhựt | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Xuyến | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Hoạt động TrNHN 1 - Văn | Hoạt động TrNHN 1 - Anh-T | Hoạt động TrNHN 1 - Hạnh-H | Hoạt động TrNHN 1 - Đào-T | Hoạt động TrNHN 1 - Trinh-T | Hoạt động TrNHN 1 - Hùng | Hoạt động TrNHN 1 - Phượng-T | Hoạt động TrNHN 1 - Hà | Hoạt động TrNHN 1 - Lan-L | Hoạt động TrNHN 1 - Tuyết | Hoạt động TrNHN 1 - Mai | Hoạt động TrNHN 1 - Đầy | Hoạt động TrNHN 1 - Nương | Hoạt động TrNHN 1 - Vân | Hoạt động TrNHN 1 - Giang | Sinh hoạt lớp - Diễm-CD | Sinh hoạt lớp - AnhQ-V | Sinh hoạt lớp - Thúc | Sinh hoạt lớp - Minh-V | Sinh hoạt lớp - Nhị | Sinh hoạt lớp - Tiếu | Sinh hoạt lớp - Tiến | Sinh hoạt lớp - NhungT | Sinh hoạt lớp - Lén | Sinh hoạt lớp - Trinh-V | Sinh hoạt lớp - Ly | Sinh hoạt lớp - Thư | Sinh hoạt lớp - Xuyên | Sinh hoạt lớp - Lan-CD | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD địa phương - Phương | GD địa phương - Phương | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD địa phương - Phương | GD địa phương - Phương | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD địa phương - Phương | GD địa phương - Phương | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD địa phương - Phương | GD địa phương - Phương | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |