Trường :
THPT THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
TKB có tác dụng từ: 22/04/2024
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | 10A11 | 10A12 | 10A13 | 10A14 | 10A15 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | 11A9 | 11A10 | 11A11 | 11A12 | 11A13 | 11A14 | 11A15 | 12A1-XH1 | 12A2-XH2 | 12A3-XH3 | 12A4-XH4 | 12A5-XH5 | 12A6-XH6 | 12A7-TN1 | 12A8-XH7 | 12A9-XH8 | 12A10-XH9 | 12A11-XH10 | 12A12-TN2 | 12A13-XH11 | 12A14-XH12 |
Thứ hai | Tiết 1 | Vật lí - Tú | Vật lí - NhungH | Công nghệ - Lâm | Vật lí - Thảo-L | Sinh học - Thương | Toán học - Đào-T | Ngoại ngữ - Dũng-A | Hóa học - Tuyết | Hóa học - Minh-H | Toán học - Thúc | Ngoại ngữ - Nữ | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Toán học - Thảo-T | Địa lí - Đỉnh | Ngữ văn - Trúc | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán học - Thảo-T | Ngoại ngữ - Dũng-A | Ngữ văn - Diễm-V | Vật lí - Thảo-L | Sinh học - Thương | Toán học - Đào-T | Hóa học - Minh-H | Hóa học - Tuyết | Vật lí - Tú | Toán học - Thúc | Ngoại ngữ - Nữ | Lịch Sử - Thảo-S | Ngữ văn - Trúc | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Vật lí - NhungH | - | - | - | - | - | - | GD địa phương - Phương | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Toán học - Thảo-T | Ngoại ngữ - Dũng-A | Ngữ văn - Diễm-V | Hóa học - Loan-H | Lịch Sử - Thảo-S | Sinh học - Thương | Hóa học - Minh-H | Ngữ văn - Trúc | Sinh học - Loan-S | Ngoại ngữ - Nhựt | Vật lí - Tú | Địa lí - Đỉnh | Công nghệ - Lâm | Ngoại ngữ - Nữ | Vật lí - NhungH | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | GD địa phương - Phương | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Công nghệ - Tuyền-CN | Ngữ văn - Diễm-V | Hóa học - Tuyết | Hóa học - Loan-H | CN Trồng trọt - Phượng-CN | Sinh học - Thương | CN Trồng trọt - Nhung-CN | Ngữ văn - Trúc | Sinh học - Loan-S | Hóa học - Minh-H | Hóa học - Quân | Công nghệ - Trân | Lịch Sử - Thảo-S | Ngữ văn - Thoa | Toán học - Tiên | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | - | GD địa phương - Phương | Giáo dục QPAN - Hoàng | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | Chào cờ - Tú | Chào cờ - Loan-H | Chào cờ - Thảo-L | Chào cờ - Tuyền-CN | Chào cờ - Phượng-CN | Chào cờ - Nữ | Chào cờ - Nhung-CN | Chào cờ - NhungH | Chào cờ - Dũng-A | Chào cờ - Nhựt | Chào cờ - Quân | Chào cờ - Trân | Chào cờ - Thảo-T | Chào cờ - Thoa | Chào cờ - Tiên | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | - | GD địa phương - Phương | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Hoạt động TrNHN 3 - Tú | Ngữ văn - Diễm-V | Toán học - Tiếu | Toán học - Tiến | Toán học - Trang | Lịch Sử - Thắm | Ngữ văn - Trúc | Sinh học - Loan-S | Hoạt động TrNHN 3 - Phượng-CN | Ngữ văn - Đầy | Toán học - Đào-T | Ngoại ngữ - Huệ | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Ngoại ngữ - Nữ | Ngoại ngữ - Dũng-A | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Công dân - Diễm-CD | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Vật lí - Tú | Ngữ văn - Diễm-V | Toán học - Tiếu | Toán học - Tiến | Toán học - Trang | Toán học - Đào-T | Ngoại ngữ - Dũng-A | Sinh học - Loan-S | Lịch Sử - Thắm | Ngữ văn - Đầy | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Huệ | Ngữ văn - Trúc | Ngoại ngữ - Nữ | Mỹ thuật - Đạt | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | GD địa phương - Phương | GD Công dân - Diễm-CD | Lịch Sử - Bình | Lịch Sử - Doanh-S | - | Địa lí - Phượng-Đ | - | - | - | - | GD Công dân - Lan-CD | - | - | Địa lí - Đỉnh | Lịch Sử - Thảo-S | |
Tiết 3 | Hóa học - Minh-H | Hóa học - Loan-H | Hoạt động TrNHN 3 - Tú | Lịch Sử - Thắm | Sinh học - Thương | Toán học - Đào-T | Ngoại ngữ - Dũng-A | GD địa phương - Đỉnh | Toán học - Tiên | Vật lí - Thảo-L | Ngữ văn - Xuyên | Toán học - Trang | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Tiến | Mỹ thuật - Đạt | - | - | Giáo dục QPAN - Dũng-QP | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | GD địa phương - Phương | Lịch Sử - Doanh-S | Lịch Sử - Bình | Địa lí - Phượng-Đ | - | GD Công dân - Diễm-CD | - | - | Địa lí - Tươi | - | GD Công dân - Lan-CD | - | - | Lịch Sử - Tùng | Lịch Sử - Thảo-S | |
Tiết 4 | Toán học - Thảo-T | Toán học - Trang | Vật lí - Thảo-L | GD địa phương - San | CN Trồng trọt - Phượng-CN | Ngoại ngữ - Nữ | Sinh học - Thương | Ngoại ngữ - Thanh | Vật lí - Tú | Hóa học - Minh-H | Sinh học - Loan-S | GD địa phương - Lam | Địa lí - Đỉnh | Toán học - Tiến | Toán học - Tiên | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | Giáo dục QPAN - Dũng-QP | - | GD địa phương - Phương | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Bình | Địa lí - Phượng-Đ | - | GD Công dân - Diễm-CD | - | - | GD Công dân - Lan-CD | - | Địa lí - Tươi | - | - | Lịch Sử - Tùng | Lịch Sử - Thảo-S | |
Tiết 5 | Toán học - Thảo-T | Toán học - Trang | GD địa phương - San | Hóa học - Loan-H | - | - | GD địa phương - Đỉnh | - | - | Sinh học - Loan-S | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | GD địa phương - Phương | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Công dân - Diễm-CD | - | - | - | - | GD Công dân - Lan-CD | - | Lịch Sử - Tùng | - | - | - | Địa lí - Tươi | |
Thứ tư | Tiết 1 | Ngoại ngữ - Huệ | Vật lí - NhungH | Ngoại ngữ - Thanh | Công nghệ - Tuyền-CN | Toán học - Trang | Ngữ văn - Thoa | Hóa học - Minh-H | Ngữ văn - Trúc | Sinh học - Loan-S | Lịch Sử - Thắm | Toán học - Đào-T | Công nghệ - Trân | Địa lí - Đỉnh | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Mỹ thuật - Đạt | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Công nghệ - Tuyền-CN | Vật lí - NhungH | Ngoại ngữ - Thanh | Ngữ văn - Nương | Toán học - Trang | Ngoại ngữ - Nữ | Toán học - Thúc | Lịch Sử - Thắm | Hóa học - Minh-H | Sinh học - Loan-S | Toán học - Đào-T | Hoạt động TrNHN 3 - Trân | Địa lí - Đỉnh | Ngữ văn - Thoa | Ngữ văn - Trúc | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | GD địa phương - Phương | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Hóa học - Minh-H | Lịch Sử - Thắm | Toán học - Tiếu | Ngữ văn - Nương | Ngoại ngữ - Huệ | Ngoại ngữ - Nữ | Toán học - Thúc | Ngoại ngữ - Thanh | GD địa phương - Phượng-Đ | Sinh học - Loan-S | GD địa phương - Lam | Địa lí - Đỉnh | Giáo dục KTPL - Lan-CD | Lịch Sử - Thảo-S | Ngữ văn - Trúc | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | GD địa phương - Phương | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | GD địa phương - San | Công nghệ - Trân | Toán học - Tiếu | Ngoại ngữ - Nữ | Ngữ văn - Nương | GD địa phương - Đỉnh | Lịch Sử - Thắm | Ngoại ngữ - Thanh | Ngoại ngữ - Dũng-A | GD địa phương - Phượng-Đ | Sinh học - Loan-S | Toán học - Trang | Lịch Sử - Thảo-S | Hoạt động TrNHN 3 - Nhung-CN | Công nghệ - Tuyền-CN | Giáo dục thể chất - Sùng | GD địa phương - Lam | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | GD địa phương - Phương | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | Hoạt động TrNHN 3 - Tuyền-CN | Ngoại ngữ - Dũng-A | - | Lịch Sử - Thắm | Toán học - Trang | Ngữ văn - Trúc | GD địa phương - Lam | - | Giáo dục thể chất - Sùng | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD địa phương - Phương | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Ngoại ngữ - Huệ | Toán học - Trang | Vật lí - Thảo-L | Toán học - Tiến | Hóa học - Tuyết | Ngữ văn - Thoa | Toán học - Thúc | Vật lí - NhungH | Ngữ văn - Diễm-V | Ngữ văn - Đầy | Sinh học - Loan-S | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Thanh | Công nghệ - Lâm | Toán học - Tiên | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Công dân - Lan-CD | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngoại ngữ - Huệ | Toán học - Trang | Lịch Sử - Thảo-S | Toán học - Tiến | Hóa học - Tuyết | Ngữ văn - Thoa | Toán học - Thúc | Vật lí - NhungH | Ngữ văn - Diễm-V | Vật lí - Thảo-L | Hóa học - Quân | Ngữ văn - Xuyên | Toán học - Thảo-T | Địa lí - Đỉnh | Toán học - Tiên | Giáo dục QPAN - Dũng-QP | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | GD địa phương - Phương | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | Lịch Sử - Doanh-S | GD Công dân - Thảo-CD | - | - | Địa lí - Phượng-Đ | - | - | - | - | Địa lí - Tươi | - | - | Lịch Sử - Tùng | GD Công dân - Lan-CD | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Anh-V | Ngoại ngữ - Dũng-A | Hóa học - Tuyết | Ngữ văn - Nương | GD địa phương - San | Hóa học - Quân | Sinh học - Thương | Sinh học - Loan-S | Toán học - Tiên | Vật lí - Thảo-L | Ngữ văn - Xuyên | Ngoại ngữ - Huệ | Toán học - Thảo-T | Lịch Sử - Thảo-S | Vật lí - NhungH | GD địa phương - Lam | - | - | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | GD địa phương - Phương | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | Lịch Sử - Doanh-S | GD Công dân - Thảo-CD | - | - | Địa lí - Phượng-Đ | - | - | - | - | Địa lí - Tươi | - | - | Địa lí - Đỉnh | GD Công dân - Lan-CD | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Anh-V | GD địa phương - San | Công nghệ - Lâm | Vật lí - Thảo-L | Ngữ văn - Nương | CN Trồng trọt - Nhung-CN | Sinh học - Thương | Toán học - Trang | Ngoại ngữ - Dũng-A | Toán học - Thúc | Hoạt động TrNHN 3 - Quân | Giáo dục KTPL - Lan-CD | GD địa phương - Lam | Toán học - Tiến | Lịch Sử - Thảo-S | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | Giáo dục QPAN - Dũng-QP | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | GD địa phương - Phương | - | Giáo dục thể chất - Diệu | Địa lí - Phượng-Đ | GD Công dân - Thảo-CD | Lịch Sử - Doanh-S | - | Lịch Sử - Bình | - | - | Địa lí - Tươi | - | - | - | - | Địa lí - Đỉnh | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | Ngữ văn - Nương | Sinh học - Thương | - | - | - | - | - | - | - | - | GD địa phương - Lam | - | Giáo dục thể chất - Sùng | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | GD địa phương - Phương | - | Giáo dục thể chất - Diệu | Địa lí - Phượng-Đ | Địa lí - Đỉnh | Lịch Sử - Doanh-S | - | - | - | - | Địa lí - Tươi | - | - | - | - | GD Công dân - Lan-CD | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Lịch Sử - Thảo-S | Công nghệ - Trân | Ngữ văn - Diễm-V | Ngoại ngữ - Nữ | Ngoại ngữ - Huệ | CN Trồng trọt - Nhung-CN | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Trang | Vật lí - Tú | Hóa học - Minh-H | Hóa học - Quân | Địa lí - Đỉnh | Ngoại ngữ - Thanh | Công nghệ - Lâm | Công nghệ - Tuyền-CN | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Hóa học - Minh-H | Hoạt động TrNHN 3 - Trân | Hóa học - Tuyết | Ngoại ngữ - Nữ | Ngoại ngữ - Huệ | Hóa học - Quân | Ngữ văn - Trúc | Toán học - Trang | Ngữ văn - Diễm-V | Ngoại ngữ - Nhựt | Vật lí - Tú | Lịch Sử - Thảo-S | Ngoại ngữ - Thanh | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Dũng-A | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Hoàng | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | Địa lí - Phượng-Đ | Địa lí - Đỉnh | - | - | GD Công dân - Diễm-CD | - | - | GD Công dân - Lan-CD | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Anh-V | Hóa học - Loan-H | Ngoại ngữ - Thanh | Công nghệ - Tuyền-CN | Hóa học - Tuyết | Hóa học - Quân | CN Trồng trọt - Nhung-CN | Vật lí - NhungH | Toán học - Tiên | Ngoại ngữ - Nhựt | Vật lí - Tú | Ngữ văn - Xuyên | Công nghệ - Lâm | Ngữ văn - Thoa | Ngoại ngữ - Dũng-A | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục QPAN - Dũng-QP | GD địa phương - Phương | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | GD Công dân - Diễm-CD | Địa lí - Đỉnh | Địa lí - Phượng-Đ | - | Lịch Sử - Bình | - | - | Lịch Sử - Thắm | - | Lịch Sử - Tùng | - | - | - | GD Công dân - Lan-CD | |
Tiết 4 | Vật lí - Tú | Hóa học - Loan-H | Vật lí - Thảo-L | Hoạt động TrNHN 3 - Tuyền-CN | Hoạt động TrNHN 3 - Phượng-CN | Hoạt động TrNHN 3 - Trân | Hoạt động TrNHN 3 - Nhung-CN | Hóa học - Tuyết | Hóa học - Minh-H | Hoạt động TrNHN 3 - Nhựt | Ngoại ngữ - Nữ | Ngữ văn - Xuyên | Hoạt động TrNHN 3 - Thảo-T | Địa lí - Đỉnh | Hoạt động TrNHN 3 - Trang | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | GD địa phương - Phương | - | - | - | - | - | - | - | GD Công dân - Diễm-CD | - | Lịch Sử - Bình | - | - | Lịch Sử - Thắm | - | Lịch Sử - Tùng | - | - | GD Công dân - Lan-CD | Địa lí - Tươi | |
Tiết 5 | Hoạt động TrNHN 1 - Tú | Hoạt động TrNHN 1 - Loan-H | Hoạt động TrNHN 1 - Thảo-L | Hoạt động TrNHN 1 - Tuyền-CN | Hoạt động TrNHN 1 - Phượng-CN | Hoạt động TrNHN 1 - Nữ | Hoạt động TrNHN 1 - Nhung-CN | Hoạt động TrNHN 1 - NhungH | Hoạt động TrNHN 1 - Dũng-A | Hoạt động TrNHN 1 - Nhựt | Hoạt động TrNHN 1 - Quân | Hoạt động TrNHN 1 - Trân | Hoạt động TrNHN 1 - Thảo-T | Hoạt động TrNHN 1 - Thoa | Hoạt động TrNHN 1 - Tiên | - | - | - | - | - | - | - | - | Giáo dục thể chất - Diệu | - | - | - | - | - | - | - | - | GD Công dân - Diễm-CD | - | - | - | - | Lịch Sử - Thắm | - | - | - | - | GD Công dân - Lan-CD | Địa lí - Tươi | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |